Bảng giá xe Honda Future 125 FI mới nhất tháng 04/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
30.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.514.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.870.500 VNĐ
Giá xe:
30.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.514.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.870.500 VNĐ
Giá xe:
30.290.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.514.500 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
32.270.500 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 30.290.000VNĐ

Thông tin giá bán xe Honda Future 125 FI 2024 mới nhất, cập nhật 04/2024. Đánh giá chi tiết Future 125cc, giá xe Future lăn bánh tại TP. HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai là bao nhiêu? Từ lâu, trong mắt nhiều người dùng, Honda Future 125 là 1 cái tên rất quen thuộc ở phân khúc xe số với những tính năng nổi bật: êm, đầm, tiết kiệm xăng. Honda Future 125 mới 2024 nay thêm nhiều cải tiến mới, tiếp tục sẽ là một dòng xe nổi bật trên thị trường.

Xe Honda Future 125 FI là một mẫu xe tay ga của hãng Honda Việt Nam. Được giới thiệu vào năm 2017, Future 125 FI là sự thay thế cho phiên bản trước đó Future Neo 125.

Về thiết kế, xe Future 125 FI có ngoại hình khá hiện đại và thể thao với đường nét sắc sảo, mạnh mẽ. Bên cạnh đó, chiếc xe cũng được trang bị đèn pha LED, đèn hậu LED và đèn xi-nhan LED, tạo nên một vẻ ngoài rất bắt mắt.

Bảng giá xe Honda Future 125 FI mới nhất 04/2024

Tên phiên bản Giá niêm yết
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa – vành nan hoa) 31,09 triệu
Cao cấp (Phanh đĩa – vành đúc) 32,29 triệu
Đặc biệt (Phanh đĩa – vành đúc) 32,79 triệu

Các phiên bản và màu sắc Future 125 FI mới

Honda công bố bảng màu sắc cho Future 2024 như sau

  • Đối với phiên bản Future vành đúc gồm 5 màu: Đen đỏ, Trắng Bạc Đen (*Mới), Xanh Bạc Đen, Đỏ đen, Nâu Vàng Đồng
Honda Future 125 FI
Honda Future 125 FI
Honda Future 125 FI
Honda Future 125 FI
Honda Future 125 FI
  • Phiên bản Future 2024 vành nan hoa gồm 2 màu: Đỏ đen và Xanh đen
Honda Future 125 FI
Honda Future 125 FI

Chú ý: Một vài đại lý hiện nay vẫn còn tình trạng “lên mâm” cho Future 125 bằng việc thay thế bánh căm phiên bản căm đĩa, để tránh phải việc mua phải hàng kém chất lượng, khách hàng chú ý phân biệt phần yên xe (nâu và đen)

Đánh giá chi tiết thiết kế xe Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI 2024 từ khi ra mắt đã nổi bật với thiết kế gợi nhớ đến chiếc Honda SH. Đặc biệt, phần mặt nạ xe được trang bị theo phong cách tương tự SH, từ vị trí đèn xi nhan đến đèn định vị. Trung tâm mặt nạ được ướp bằng crom sáng bóng, tạo ra điểm nhấn tấn tôi cho bề ngoài của xe. Đồng thời, cụm đèn pha đã được nâng cấp từ Halogen sang LED, cung cấp ánh sáng tốt hơn, tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện tối, cùng với đó là tuổi thọ dài hơn và tiết kiệm năng lượng.

Honda Future 125 FI

Mặt đồng hồ của xe cũng được thay đổi hoàn toàn với thiết kế lấy cảm hứng từ xe hơi. Bao gồm 4 thành phần chính: đồng hồ báo xăng bên trái, đồng hồ analog báo tốc độ, đèn báo cấp số bên phải và đèn báo xi nhan trên cùng. Tất cả các thông số đều được xếp theo hình vòm, tạo ra cảm giác rộng rãi và sang trọng.

Honda Future 125 FI

Thân xe Future 125 FI được nâng cấp với logo “Future” chất liệu 3D đẹp mắt, tạo cảm giác sang trọng và tiên tiến. Design thân xe được cải tiến, giờ đây có hình dáng mỏng, gọn và thuần khiết hơn, tạo sức hút tốt hơn. Cụm công tắc vẫn giữ nguyên thiết kế cũ về mặt thiết kế và vị trí, vẫn cung cấp chức năng tốt như trước. Đổi mới trong phần đèn hậu, cụm đèn được thiết kế mới với hình dáng lịch sự, tạo sự khác biệt với Future 125 FI cũ.

Honda Future 125 FI

Thiết kế chi tiết tay dắt và logo dập nổi chữ “Future 125” đã được cập nhật với màu sắc mới tạo sự hòa trộn độc đáo và gây ấn tượng sức mạnh hơn trong tâm trí người xem. Phiên bản Cao cấp của xe được trang bị phanh đĩa – vành đúc tông bóng trẻ trung với ba màu Đỏ Đen, Xanh Đen và Trắng Đen. Ngoài ra, phiên bản Tiêu chuẩn cũng được cải tiến với phanh đĩa – vành nan hoa tạo ra sự khác biệt và gây ấn tượng mới cho người dùng bằng cách đổi màu của chữ “125” và các chi tiết độc đáo trên mặt trước.

Trang bị tiện ích trên Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Mặc dù được cho là phân khúc xe số cao cấp, Future 2024 125 Fi chỉ được trang bị một hệ thống khoá đa năng 4 trong 1 tích hợp trên khoá cổ và cho phép mở cốp trực tiếp từ khoá. Tuy nhiên, điều này có lẽ làm cho một số người tiêu dùng phải tức giận bởi mẫu xe tay ga trung bình như Vision đã trang bị hệ thống khoá smartkey hiện đại.

Honda Future 125 FI

Honda Future 2024 125 Fi còn được trang bị tính năng tích hợp đèn sáng cả ban ngày, tuy nhiên vẫn gặp phải những phản hồi trái chiều từ người dùng. Tính năng này được cho là phù hợp với những nước có quy tắc bắt buộc phải bật đèn khi chạy xe ban ngày, nhưng có vẻ chưa được đón chào tốt tại Việt Nam.

Honda Future 125 FI

Diện tích hộc đựng đồ dưới cốp xe của Future 2024 125 Fi là trong số lớn nhất trong dòng xe số của Honda và cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc.  Honda Future 2024 125 Fi được trang bị với bộ yên xe hai tầng, mỗi tầng được bọc da mềm mại và tách biệt rõ ràng. Điều này giúp cho người ngồi trước có một tư thế ngồi tự do và thoải mái, còn người ngồi phía sau cũng có thể tự chủ động vị trí ngồi của mình mà không gây ảnh hưởng đến người lái xe. 

Động cơ và cảm giác lái trên Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI 2024 vẫn sở hữu động cơ xy lanh đơn dung tích 125cc, nhưng với sự cải tiến mới, công suất và mô men xoắn đều tăng gần 1% so với phiên bản trước. Đặc biệt, công suất lên tới 9.15 mã lực tại tua máy 7.500 vòng/phút và mô men xoắn tăng lên đến 10.2Nm tại tua máy 5.500 vòng/phút. Lý do tăng cường công suất và mô men xoắn là vì sự cải tiến trong bầu lọc gió tại đầu xe, giúp cho việc lọc – nạp gió trở nên hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Bầu lọc gió đã được nâng cấp hoàn hảo với mục tiêu tối ưu hóa thiết kế, giúp tăng cường khả năng tăng tốc cũng như cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Nhờ việc nâng cấp này, tốc độ của xe đã được tăng mạnh mẽ, giúp người sử dụng cảm nhận sức mạnh của xe trong mọi điều kiện di chuyển. Hiện tại, tốc độ tăng tốc của xe đã được cải thiện so với phiên bản cũ, giúp cho trải nghiệm lái xe trở nên tốt hơn.

Hệ thống an toàn trên Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Honda Future 2024 được trang bị với một cặp lốp có kích thước 70/90-17 cho phần trước và 80/90-17 cho phần sau, với đường kính bánh là 17 inch. Điều này giúp cho xe có thể vận hành một cách tự tin và an toàn trên đường.

Honda Future 125 FI

Honda Future tiếp tục được trang bị với cấu hình phanh đĩa trước và phanh tang trống sau, giống như những mẫu xe phổ thông khác. Đĩa phanh trước được cập nhật với piston đơn, tạo ra một cảm giác mới mẻ và hiệu quả phanh tốt hơn. Trong khi đó, phanh sau vẫn sử dụng kiểu tang trống, đã được chứng minh từ các phiên bản cũ trước đó về độ hiệu quả.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Honda Future 125 Fi là một trong những mẫu xe được ưa chuộng bởi thiết kế và tính năng tốt. Tuy nhiên, ưu điểm mới mẻ và quan trọng nhất của xe là khả năng tiết kiệm xăng. Với mức tiêu hao nhiên liệu chỉ cần 1,54 lít cho 100 kilomet, Future 125 Fi đã đánh dấu vị trí của mình trong danh sách xe tiết kiệm xăng tốt nhất trên thị trường. Các chỉ số này đã được chứng minh bởi các chuyên gia và đã được xác nhận qua nhiều cuộc thử nghiệm. Với những ưu điểm này, Future 125 Fi chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn mua một chiếc xe tiết kiệm xăng và có tính năng tốt.

Ưu điểm và nhược điểm của Honda Future 125 FI 2024

Ưu điểm:

  • Ngoại hình đẹp mặt, khá tương đồng mẫu xe SH. 
  • Thay đổi đèn pha sang dạng LED.
  • Được trang bị ổ khóa hiện đại đa năng 4 trong 1. 
  • Bình xăng lớn.
  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Nhược điểm:

  • Yên xe cao chỉ phù hợp với những người có chiều cao tầm 1m70 trở lên.
  • Yếm xe thiết kế ôm sát nên khả năng chắn mưa gió không được đánh giá cao.

Kết luận: Có nên mua xe Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI

Trên đây là một tổng quan về tính năng và cấu hình của Honda Future 125 FI 2024. Đây là một xe mô tô mới với nhiều nâng cấp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại hình, động cơ, tiện ích và an toàn. Ngoại hình của xe được tối ưu hóa để phù hợp với sở thích và đối tượng khách hàng là người trẻ tuổi. Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu và tăng tốc độ.

Honda Future 125 FI 2024 đã được bán tại các đại lý và cửa hàng Honda trên toàn quốc, cung cấp cho người dùng một sự lựa chọn hoàn hảo cho một chuyến đi mới với nhiều tính năng và tiện nghi cao cấp.

So sánh xe Honda Future 125 FI 2024 với xe Sirius FI

Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI 2024 và Yamaha Jupiter FI là hai chiếc xe máy đang được các tín đồ đánh giá cao. Honda Future 125 FI 2024 được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, trong khi Yamaha Jupiter FI dựa vào đối tượng chính là người trẻ tuổi.

Về cấu hình, Yamaha Jupiter FI sở hữu động cơ 4 thì xy lanh đơn phun xăng điện tử với công suất 7.4kW và mô men xoắn 9.9Nm. Dung tích xi lanh nhỏ hơn so với Honda Future 125 FI nhưng công suất cao hơn, cho hiệu suất tăng tốc tốt hơn. Tuy nhiên, mô men xoắn của Yamaha Jupiter FI kém hơn so với Honda Future 125 FI, điều này có thể làm cho việc ra xe và tăng tốc từ đứng yên chậm hơn.

Cả hai chiếc xe đều vận hành mượt mà, vừa chạy đường thành phố, vừa đi nông thôn. Giá bán của Yamaha Jupiter FI là 29 triệu đồng, trong khi Honda Future 125 FI lại cao hơn 1 chút, là 30 triệu đồng.

[Tham khảo] Lịch sử Các đời xe Honda Future 125 FI cũ

Honda Future 125 FI

Lần đầu tiên Honda Future được giới thiệu vào năm 1999, và nhanh chóng được chứng minh là một trong những chiếc xe số cao cấp đáng giá nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng vận hành tốt và thiết kế hoàn hảo.

Honda Future I đời 1999-2000: Phiên bản đầu tiên của Honda Future sắc nét với mặt nạ bầu bĩnh và 4 màu sắc, bao gồm xanh ngọc bích, xanh đậm, xám và đỏ. Trong đó, xanh ngọc bích đã trở thành màu sắc ưa chuộng nhất và bán chạy nhất.

Honda Future II đời 2004: Honda Future đời 2004 đến với thay đổi về động cơ. Để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, Honda đã nâng cấp động cơ từ 110 phân khối trong phiên bản đầu tiên lên 125 phân khối. Ngoài hình khác nhất, màu sắc màu mè cũng được đánh giá khá trung lập trong phiên bản này.

Honda Future Neo 2005-2007: Honda Future Neo giới thiệu thế hệ thứ ba của mình cuối năm 2005 với sự ra mắt của Honda Future Neo. Năm sau, hai phiên bản mới được giới thiệu: Honda Future Neo GT (2006) và Honda Future Neo Fi (2007). Ngoại hình của xe đã được cải tiến với những đặc điểm hiện đại hơn và sự giới thiệu lần đầu tiên của công nghệ phun xăng điện tử tại Việt Nam.

Honda Future X năm 2010: Honda Future X chính thức ra mắt vào năm 2010 với hai phiên bản: một sử dụng bộ chế hòa khí và một sử dụng công nghệ phun xăng điện tử. Honda Future X được đánh giá là tiết kiệm điện năng tốt hơn so với công nghệ bộ chế hòa khí. Thiết kế nổi bật nhất của xe là chữ X đặt tại đuôi xe tạo ra một điểm nhận diện rõ rệt.

Honda Future 125 Fi 2011: Tiếp nối các đời xe trước, Honda Future 125 Fi năm 2011 được ra mắt với hai phiên bản, bao gồm FI và bộ chế hòa khí. Thế hệ Future 7 có thiết kế mới, sang trọng với những đường nét thể thao và mạnh mẽ. Điểm nổi bật là cụm đèn pha đôi, xi nhan trước sau vuốt dài và bộ khung sườn mới. Đuôi xe cũng rất đẹp với thiết kế phanh đĩa trước khéo léo.

Future 125 Fi Euro 3 năm 2016: Sau 5 năm, thế hệ Future 125 Fi Euro 3 ra đời với một thiết kế có phần làm mới với Airblade và điểm nhấn là ổ khóa thông minh 4 trong 1. Cải tiến động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3 và giá cả hợp lý cho đa dạng người dùng.

Honda Future năm 2018: Honda Future năm 2018 được cải tiến về thiết kế, nhìn rất cao cấp và sang trọng. Xe vẫn đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3 với hệ thống PGM-Fi phun xăng điện tử và hệ thống trung hòa khí thải tiên tiến. Động cơ của xe vẫn không có sự thay đổi nào.

Honda Future 2019: Với ngoại hình mới lạ, giá thành vừa phải và động cơ mạnh mẽ, Honda Future 2019 đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng. Đầu xe được thiết kế nhỏ hơn, trông trẻ trung và sáng sủa, trong khi nhiều màu sắc để lựa chọn cho phù hợp với phong cách riêng của mỗi khách hàng.

Honda Future 2020 – 2023: Nổi bật trên thị trường xe số, phiên bản Honda Future 2020 được gọi là Future Fi 125cc với thiết kế cao cấp và đẳng cấp. Ngoại hình được cải tiến với các đường cong dọc thân xe đẹp mắt và sang trọng. Thiết kế lọc gió được tối ưu hóa và đèn pha cải tiến để tăng cường độ sáng, giúp tăng tính an toàn trên đường. Thiết kế đẳng cấp và sang trọng đại diện cho sự tinh tế và uyển chuyển của người lái.

Các câu hỏi thường gặp về Honda Future 125 FI 2024

Honda Future 125 FI 2024 có giá bán bao nhiêu?

Honda Future 125 FI 2024 có giá bán niêm yết từ 32 – 33 triệu đồng.

Honda Future 125 FI 2024 có mấy phiên bản màu sắc?

Honda Future 125 FI 2024 có 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Đi kèm 5 màu sắc: Đen đỏ, Trắng Bạc Đen (*Mới), Xanh Bạc Đen, Đỏ đen, Nâu Vàng Đồng

Honda Future 125 FI 2024 có kích thước bao nhiêu?

Honda Future 125 FI 2024 có kích thước tổng thể  1.931mm x 711mm x 1.083mm (dài x rộng x cao). Honda Future 125 FI có chiều cao yên 756mm.

Honda Future 125 FI 2024 có gì mới?

Honda Future 125 FI 2024 đã được nâng cấp với 3 phiên bản đa dạng. Phiên bản đặc biệt mới sở hữu vành đúc đẹp mắt và 2 màu sắc tươi sáng. Ngoài ra, phiên bản Tiêu chuẩn và Cao cấp cũng đã được sửa đổi phong cách, với cách phối màu mới từ yên xe, tay dắt sau, yếm xe đến mặt ốp trong. Tất cả các phiên bản đều cung cấp cho khách hàng nhiều tùy chọn về ngoại hình và màu sắc cho chiếc xe mới của mình.

Khối lượng bản thân 104 kg (vành nan); 105 kg (vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lốp trước 70/90-17 M/C 38P
Kích cỡ lốp sau 80/90-17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh
Công suất tối đa 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54 lít/100 km
Loại truyền động 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện và Đạp chân
Mô-men cực đại 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút
Dung tích xy lanh 124,9cc
Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,3:1
Future 125 Fi 1

Đánh giá xe Honda Future 125 FI