Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất tháng 06/2023

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
62.855.500 VNĐ
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
62.855.500 VNĐ
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
800.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
59.655.500 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 55.990.000VNĐ

Tổng quan về xe máy Honda Air Blade

Cập nhật thông tin giá bán xe Air Blade 125, Air Blade 150 mới nhất tại các đại lý 06/2023. Xe AB 2023 giá bao nhiêu?

Honda Air Blade là một trong những mẫu xe tay ga được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Được ra mắt lần đầu vào năm 2007, Air Blade nhanh chóng trở thành sản phẩm đình đám của Honda với nhiều tính năng ưu việt và thiết kế thể thao, hiện đại.

Thiết kế: Honda Air Blade được thiết kế theo phong cách thể thao và hiện đại, với đèn pha hình tam giác, đèn sau LED, đồng hồ hiển thị LCD và chế độ đèn LED chiếu sáng ban ngày. Mẫu xe có ba màu sắc chủ đạo bao gồm đen, trắng và đỏ.

Động cơ: Air Blade sử dụng động cơ xi-lanh đơn, dung tích 125cc, sản sinh công suất tối đa 10,6 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm tại 5.000 vòng/phút. Xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

Tiện nghi: Honda Air Blade được trang bị nhiều tiện nghi như hệ thống khóa thông minh Smartkey, cổng sạc USB, hệ thống phanh đĩa ABS trước và sau, giảm xóc trước ống lồng và giảm xóc sau đơn, đèn LED chiếu sáng ban ngày và hệ thống treo chống rung.

Giá cả: Giá bán của Honda Air Blade tùy thuộc vào từng phiên bản và địa điểm bán. Hiện nay, giá bán mới của Honda Air Blade 125cc khoảng từ 45 triệu đồng đến 55 triệu đồng tại thị trường Việt Nam. Các phiên bản đặc biệt và các màu sắc khác nhau có thể có giá bán khác nhau.

Honda Việt Nam vừa chính thức giới thiệu phiên bản 2023 của cặp đôi Airblade 125cc/150cc. Sự thay đổi chủ yếu của phiên bản Air Blade 150cc/125cc 2023 là việc bổ sung một số màu sắc cũng như đưa tới bộ tem xe mới độc đáo.

Honda Air Blade Xemay24h 9

Giá xe Honda Air Blade 2023 mới nhất

Honda Air Blade 2023 hiện tại có 2 phiên bản được Honda phân phối là: AB 125cc và AB 150cc, mức giá bán lần lượt cho 2 phiên bản là từ 42-44 triệu đồng cho phiên bản 125 và từ 51 triệu đồng cho phiên bản 150cc.

  • Giá xe Honda Air Blade 125 phiên bản thể thao: 42 triệu đồng
  • Giá xe Honda Air Blade 125 phiên bản đặc biệt: 44 triệu đồng
  • Giá xe Honda Air Blade 150 ABS phiên bản thể thao: 51 triệu đồng
  • Giá xe Honda Air Blade 150 ABS phiên bản đặc biệt: 53 triệu đồng

Sự khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản Honda Air Blade 2023 là động cơ, kích thước, màu sắc và AB 150 được trang bị hệ thống phanh ABS, cả 2 đều được trang bị khoá thông minh smartkey.

Bảng giá bán xe Honda Air Blade 2023 theo màu sắc tại đại lý mới nhất:

DÒNG XE PHIÊN BẢN GIÁ ĐỀ XUẤT GIÁ ĐẠI LÝ
Air Blade 125 2023 Tiêu chuẩn: Đỏ Đen, Xanh Đen, Xám Đen, Trắng Đen 41.190.000 41.500.000
Air Blade 125 2023 Đặc biệt: Đen nhám (Đen vàng đồng) 42.390.000 43.000.000
Bảng giá xe Air Blade 125
Air Blade 150 ABS Tiêu chuẩn: Đỏ Bạc Đen, Xám Đen Bạc, Xanh Bạc Đen, Đen Bạc 55.190.000 52.000.000
Air Blade 150 ABS Cao cấp: Xanh xám đen 56.390.000 55.000.000

>>> Xem thêm: Các dòng xe máy của Yamaha tại Autobike.com.vn

Các phiên bản và màu sắc Honda Air Blade 2023

Các nhận biết dễ dàng nhất 2 phiên bản Honda Air Blade 2023 là tem trước của xe, dòng 150 có tem ký hiệu 150 phía bên phải phía trước và AB 150 được trang bị phanh ABS.

Honda Air Blade 125

Xe Air Blade 2023 125cc có 2 phiên bản: Thể thao (tiêu chuẩn) và Đặc biệt – khác nhau về màu sắc.

Honda Air Blade 2021
Air Blade 125 phiên bản đặc biệt.

Phiên bản tiêu chuẩn của AB 125 gồm 4 màu sắc

Honda Air Blade 2021
Air Blade 125 đỏ đen
Honda Air Blade 2021
Air Blade 125 xanh đen
Honda Air Blade 2021
AB 125 xám đen
Honda Air Blade 2021
AB 125 trắng đen

Honda Air Blade 150 ABS

Tương tự như Air Blade 125, phiên bản 150 của Air Blade 2023 cũng có 2 phiên bản là tiêu chuẩn và đặc biệt.

Honda Air Blade 2021
Air Blade 150 xanh xám đen

Các màu sắc còn lại của AB 150 cũng gồm 4 màu: Đỏ Bạc Đen, Xanh Bạc Đen, Xám Bạc và Đen Bạc

Honda Air Blade 2021
AB 150 đỏ bạc đen
Honda Air Blade 2021
Air Blade 150 xanh bạc đen
Honda Air Blade 2021
AB 150 xám đen bạc
Honda Air Blade 2021
AB 150 Đen bạc

Đánh giá chi tiết thiết kế Honda Air Blade 2023

Honda Air Blade Xemay24h 6

Hệ thống đèn chiếu sáng full LED tại đầu xe AirBlade 2023 là điểm nổi bật với thiết kế chóa tương tự như Winner X, và có một chút phong cách tính cách giống như mẫu xe ga thể thao Honda ADV 150 mới.

Đặc biệt, đèn LED định vị cỡ lớn được trang bị trên Air Blade 2023 với thiết kế kéo dài lên phía trên yếm, tạo cảm giác tựa những chiếc xe phân khối lớn, giúp tăng cảm giác thể thao và năng động. Ngoài ra, đèn chiếu sáng phía trước được trang bị tính năng tự động bật sáng bằng chip LED với tuổi thọ cao, tăng cải thiện hiệu suất và an toàn trong điều kiện ban đêm hoặc thời tiết xấu. Bởi việc cải thiện đặc điểm phân vùng ánh sáng, tầm nhìn của xe được tối ưu hóa, giúp người lái đảm bảo an toàn và tự tin hơn trong mọi điều kiện.

Honda Air Blade Xemay24h 5

Trang bị đầy đủ hệ thống LED 2 tầng, đèn hậu của Honda Air Blade 2023 đưa ra một trải nghiệm về thiết kế đẹp và bắt mắt với tạo hình 3D. Ngoài ra, việc trang bị đèn LED còn tăng cấp cho tính an toàn của người lái xe và giúp tiết kiệm điện cho xe.”

Trang bị tiện ích và an toàn trên Honda Air Blade 2023

Honda Air Blade Xemay24h 2

Một điểm nổi bật trên xe scooter Air Blade 2023 của Honda là cụm đồng hồ hiển thị đầy đủ bằng màn hình LCD toàn màn hình. Không chỉ giúp cho thiết kế đồng hồ trở nên gọn gàng và hiện đại hơn, mà nó còn cho phép người lái dễ dàng theo dõi các thông số cần thiết khi di chuyển. Bao gồm cả thông tin về hành trình cũng như tiêu thụ nhiên liệu tức thời, giúp người dùng theo dõi sự khác biệt trong các tình huống lái xe khác nhau.

Ngoài đồng hồ hiển thị đầy đủ, tay lái của Air Blade 2023 cũng được trang bị với thiết kế mạnh mẽ và nam tính, phù hợp với nhiều khách hàng sử dụng

Để đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người dùng, chế độ đèn sáng trên Honda AirBlade 2023 đã được cải tiến. Điều này sẽ giúp hạn chế các trường hợp quên bật đèn trong điều kiện ánh sáng không tốt và tăng cường hiện diện của xe trên đường phố.

Honda Air Blade Xemay24h 13

Ngoài chế độ đèn sáng, Honda cũng vẫn giữ hệ thống chìa khóa SMART KEY tạo nên sự an toàn cho người dùng. Hệ thống chìa khóa này có khả năng chống trộm và cung cấp nhiều tiện ích cho người sử dụng. Đặc biệt, phiên bản 150cc được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình vận hành.

Honda Air Blade Xemay24h 7

Chiều cao yên xe của Honda Air Blade 150 được điều chỉnh tới mức 775mm, với thiết kế ghế ngồi được vát hai bên, giúp tạo cho người lái xe một tư thế rất thoải mái, chống chân.

Honda Air Blade Xemay24h 3

Hộp đựng đồ đã được nâng cấp rộng rãi, có thể chứa đến hai chiếc mũ bảo hiểm và có dung tích lên đến 22.7 lít, tăng thêm 0.9 lít so với thiết kế cũ, nhưng vẫn giữ nguyên kiểu dáng thon gọn. Ngoài việc cung cấp dung tích lớn hơn, hộp đựng đồ còn được trang bị đèn soi, giúp cho người sử dụng dễ dàng tìm kiếm các vật dụng trong điều kiện ánh sáng khó.

Trang bị thêm cổng sạc trong hộc đựng đồ, đem lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng bởi sản phẩm cung cấp nguồn điện với công suất lên tới 12W khi động cơ đang chạy, cho phép khách hàng dễ dàng sạc các thiết bị của họ trên mọi nẻo đường mà không phải lo lắng về việc hết pin.

Động cơ và khả năng vận hành trên Honda Air Blade 2023

Honda Air Blade Xemay24h 12

Air Blade 2023 có sẵn trong hai phiên bản động cơ: 125 phân khối và mới nhất, phiên bản 150 phân khối. Động cơ 150 phân khối mang đến sức mạnh vượt trội với thời gian tăng tốc chỉ 6.2 giây từ 0-100m với tốc độ tối đa 40km/h.

Phiên bản mới nhất của Air Blade 2023 được trang bị hệ thống ABS 1 kênh cho phép việc lái xe an toàn hơn và giảm nguy cơ té ngã trong quá trình di chuyển. Động cơ xy lanh đơn, dung tích 149.3 cc, sản sinh công suất 12.9 mã lực tại 8,500 vòng/phút và mô men xoắn 13.3 Nm tại 5,000 vòng/phút.

Air Blade 2023 sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn trải nghiệm sức mạnh và tốc độ tốt nhất khi khám phá mọi nẻo đường với sự bảo vệ an toàn tuyệt đối.

Hệ thống an toàn trên Honda Air Blade 2023

Honda Air Blade Xemay24h 4

Tất cả các phiên bản Air Blade 2023 đều sử dụng chung hệ thống phuộc trước và sau dạng ống lồng, giúp giảm tối đa chấn thủy lực và cải thiện hiệu suất cơ động.

Bộ mâm đã được nâng cấp với 5 chấu đơn sơn đen, kích thước 14 inch, tạo nên vẻ ngoài đầy sức mạnh, sẵn sàng để đón đầu mọi thử thách trên đường. Ngoài ra, xe còn được trang bị lốp trước kích thước 80/90-14M/C 40P và lốp sau kích thước 90/90-14M/C 46P.

Honda Air Blade Xemay24h 11

Sự bổ sung hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước, lần đầu tiên xuất hiện trên Air Blade 150cc, sẽ giúp cho khách hàng cảm thấy an toàn hơn trong mọi điều kiện địa hình và tình huống.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Air Blade 2023

Honda Air Blade Xemay24h 10

Phiên bản Air Blade 125cc được tối ưu hóa cho sức mạnh và hiệu suất năng lượng, với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ là 1.99L/100km. Trong khi đó, Air Blade 150cc có sức mạnh và năng suất cao hơn, nhưng mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 2.17L/100km.

Ưu điểm và nhược điểm của Honda Air Blade 2023

Ưu điểm:

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
  • Động cơ eSP mạnh mẽ, khả năng vận hành xe nhẹ nhàng, êm ái.
  • Trang bị khóa thông minh Smart Key.
  • Cốp xe Honda Air Blade khá rộng.

Nhược điểm:

  • Cốp bị chia làm 2 ngăn gây hạn chế khi đựng đồ.
  • Nhiều chi tiết được làm bằng nhựa mỏng và dễ vỡ.
  • Đèn xe Led và mạch nằm tách biệt ở phần đầu xe.
  • Thiết kế khá cứng cáp và hầm hố nhưng sẽ rất khó tháo lắp khi có nhu cầu sửa chữa.

Kết luận: Có nên mua xe Honda Air Blade 2023?

Honda Air Blade Xemay24h 14

Honda Air Blade 2023 đã tạo ra sức ép đối với những bản tiền nhiệm trước đó, với những nâng cấp vô cùng đắt giá và cập nhật nhiều tiện ích và công nghệ mới. Từ đó, nâng cao trải nghiệm người dùng.

Diện mạo mới của Air Blade 2023 đã giảm một chút vẻ nam tính, nhưng đồng thời tạo ra cơ hội cho nhà sản xuất tìm kiếm được khách hàng mới, đặc biệt là giới nữ. Sức ép này có thể gây ra không nhỏ lên đối thủ trực tiếp là Yamaha NVX. So với bản tiền nhiệm, Honda Air Blade 2023 đã thể hiện mình là một sản phẩm hoàn thiện hơn với các nâng cấp đắt giá giúp tăng cường trải nghiệm cho người dùng.

Các lựa chọn thay thế xe Honda Air Blade

Trong cùng phân khúc, một số lựa chọn khác có thể phù hợp cho khách hàng nếu muốn thay thế Air Blade 2023

  • Honda Vario 125/150: Giá bán từ 41 – 51 triệu đồng
  • Yamaha NVX 125/155: Giá bán từ 39 – 50 triệu đồng

Các câu hỏi thường gặp về dòng xe Honda Air Blade 2023

Air Blade 2021 giá bao nhiêu?

Tại các đại lý Honda, Air Blade đang được niêm yết với mức giá từ 42 – 44 triệu đồng cho phiên bản 125cc và từ 51 – 53 triệu đồng cho phiên bản 150cc

Air Blade 2021 có mấy phiên bản?

2021 Air Blade có 2 phiên bản là 125cc và 150cc. Mỗi phiên bản có 2 lựa chọn là tiêu chuẩn và đặc biệt. Tổng cộng xe có 10 màu sắc khác nhau.

Air Blade 2021 có gì mới?

Thay đổi về tem, kiểu dáng. Trang bị ABS cho phiên bản 150. Các tiện ích, tính năng cũ vẫn được Honda áp dụng.

Ưu điểm của Air Blade 125

Xe tay ga được ưa chuộgn nhất, thiết kế thể thao, tính năng vượt trội. Bảo hành rộng khắp

Nhược điểm của AB 125

Thiết kế chủ yếu dành cho nam, trọng lượng khá nặng: 111 – 113 kg

Khối lượng bản thân Air Blade 125: 111 kg; Air Blade 150: 113 kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.870 x 687 x 1.091 mm; Air Blade 150: 1.870 x 686 x 1.112 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm
Độ cao yên ngồi Air Blade 125: 774 mm; Air Blade 150: 775 mm
Khoảng sáng gầm xe 125 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh Air Blade 125: 124,9cc; Air Blade 150: 149,3cc
Công suất tối đa Air Blade 125: 8,4 kW/8.500 vòng/phút; Air Blade 150: 9,6 kW/8.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại Air Blade 125: 11,68 Nm/5000 vòng/phút; Air Blade 150: 13,3 Nm/5.000 vòng/phút
Mức tiêu thụ xăng Air Blade 125: 1,99 lít/100 km; Air Blade 150: 2,17 lít/100 km
Hộp số Tự động, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động Điện
Honda Air Blade 3

Đánh giá xe Honda Air Blade