Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất tháng 11/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
62.855.500 VNĐ
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
62.855.500 VNĐ
Giá xe:
55.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
2.799.500 VNĐ
Phí biển số:
800.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
59.655.500 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 56.690.000VNĐ

Honda Air Blade được ra mắt lần đầu vào năm 2007, sau đó nhanh chóng trở thành sản phẩm đình đám của Honda với nhiều tính năng ưu việt và thiết kế thể thao, hiện đại. Dưới đây sẽ là những cập nhật chi tiết về giá xe, thiết kế Air Blade 2023 từ autobike.com.vn, để bạn tham khảo.

Tại Việt Nam, Honda Air Blade 125/160 2023 được phân phối chính hãng bốn phiên bản. Giá bán lẻ đề xuất từ Honda như sau:

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt 56.690.000 VNĐ
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn 42.012.000 VNĐ
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt 57.890.000 VNĐ
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn 56.690.000 VNĐ

Các phiên bản và màu sắc Honda Air Blade 2024

Cách dễ nhận biết 2 phiên bản Honda Air Blade 125/160 2024 là tem trước của xe. Với dòng 160 có tem ký hiệu SP 160 phía bên phải phía trước và được trang bị phanh ABS.

Honda Air Blade 125

Xe Air Blade 2024 125 có 2 phiên bản với 3 tùy chọn màu sắc khác nhau, cụ thể ở phiên bản Đặc biệt sẽ có màu Đen Vàng và Tiêu chuẩn sẽ có 2 màu là Xanh Đen và Đỏ Đen.

Air Blade 125 màu đen vàng
Air Blade 125 màu Đen Vàng
 
Honda Air Blade 125 màu xanh đen
Honda Air Blade 125 màu Xanh Đen
Honda Air Blade 125 màu đỏ đen
Honda Air Blade 125 màu Đỏ Đen

Honda Air Blade 160

Tương tự như Air Blade 125, phiên bản 160 của Air Blade 2024 cũng có 2 phiên bản là tiêu chuẩn và đặc biệt. Các màu sắc còn lại của AB 160 gồm 4 màu: Xanh Xám Đen, Đen Xám, Xanh Xám và Đỏ Xám.


Air Blade 160 màu Xanh Xám Đen
Air Blade 160 màu Đen Xám

Air Blade 160 màu Xanh Xám

Đánh giá chi tiết thiết kế Honda Air Blade 2024

Hệ thống đèn chiếu sáng full LED trên Honda Air Blade 2024 là một điểm nổi bật với thiết kế chóa tương tự Winner X và một chút phong cách cá tính, giống như mẫu xe ga thể thao Honda ADV 160 mới ra mắt.

Honda Air Blade

Đặc biệt, đèn LED định vị lớn được tích hợp trên Air Blade nam, kéo dài lên phía trên yếm, mang lại cảm giác tương tự như các xe phân khối lớn, tạo sự thể thao và năng động. Ngoài ra, đèn chiếu sáng phía trước được trang bị tính năng tự động bật sáng với chip LED có tuổi thọ cao, cung cấp hiệu suất và an toàn tối ưu trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thời tiết xấu.

Honda Air Blade

Trang bị tiện ích và an toàn trên Honda Air Blade 2024

Một điểm mạnh trên phiên bảnAir Blade 2024 là hệ thống bảng điều khiển hiển thị toàn bộ thông tin trên một màn hình LCD kích thước lớn. Điều này không chỉ giúp tạo nên một thiết kế bảng điều khiểnhiện đại hơn, mà còn cho phép người lái dễ dàng theo dõi các thông số quan trọng trong quá trình di chuyển.

Honda Air Blade

Ở tất cả các phiên bản Air Blade 2023 đều được tích hợp khóa thông minh – SMART KEY tạo nên sự an toàn cho người dùng. Hệ thống khóa này có khả năng chống trộm và cung cấp nhiều tiện ích cho người sử dụng. 

Honda Air Blade Xemay24h 13

Cốp xe của Air Blade 2024 đã được nâng cấp rộng rãi hơn, có thể chứa đến hai chiếc mũ bảo hiểm và có dung tích lên đến 22.7 lít, tăng thêm 0.9 lít so với thiết kế cũ, nhưng vẫn giữ nguyên kiểu dáng thon gọn. Ngoài việc cung cấp dung tích lớn hơn, cốp xe còn được trang bị đèn soi, cổng sạc với công suất lên tới 12W khi động cơ đang chạy, cho phép người dùng dễ dàng sạc các thiết bị của họ trên mọi nẻo đường mà không phải lo lắng về việc hết pin.

Honda Air Blade Xemay24h 3

Tất cả các phiên bản của Honda Air Blade 2024 đều sử dụng cùng một hệ thống phuộc trước và sau dạng ống lồng, giúp tối ưu hóa khả năng hấp thụ xung đột và tăng cường tính linh hoạt. Với bộ mâm 5 chấu đơn sơn màu đen kích thước 14 inch, xe mang đậm dấu ấn sức mạnh và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trên đường. Ngoài ra, Air Blade được trang bị lốp trước kích thước 80/90-14M/C 40P và lốp sau kích thước 90/90-14M/C 46P.

Honda Air Blade Xemay24h 4

Đáng giá nhất trên Air Blade 2024 là phanh ABS bánh trước có trên phiên bản 160cc, chống bó cứng phanh trong trường hợp phanh trên mặt đường trơn trượt giúp cho khách hàng cảm thấy an toàn hơn trong mọi điều kiện địa hình và tình huống.

Động cơ và khả năng vận hành trên Honda Air Blade 2024

Honda Air Blade phiên bản 2024 được trang bị động cơ xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,8cc. Động cơ này có công suất 11,3 mã lực tại 8500 vòng/phút và moment xoắn 11,68 Nm tại 5000 vòng/phút.

Honda Air Blade Xemay24h 12

Trong khi đó, phiên bản Air Blade 160cc mới có dung tích xy-lanh lên đến 156,9cc, mang lại khả năng bứt tốc mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, sức mạnh của cả hai phiên bản không chênh lệch quá nhiều. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở khả năng tăng tốc nhanh và mượt mà hơn của phiên bản 160cc.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Air Blade 2024

Phiên bản Air Blade 125cc được tối ưu hóa cho sức mạnh và hiệu suất năng lượng, với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ là 2.26L/100km.

Honda Air Blade Xemay24h 10

Trong khi đó, Air Blade 160cc có sức mạnh và năng suất cao hơn, nhưng mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 2.3L/100km.

So sánh Honda Airblade 125/160 2024 và Yamaha NVX 155 2024

Cả hai mẫu xe máy Honda Airblade 125/160 2024 và Yamaha NVX 155 2024 đều là những mẫu xe tay ga phổ biến tại Việt Nam. Dưới đây là bảng so sánh các tính năng chính của 2 mẫu xe.

Tính năng Honda Airblade 125/160 2023 Yamaha NVX 155 2023
Động cơ 125cc/160cc, làm mát bằng không khí, xi-lanh đơn, phun xăng điện tử 155cc, Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Công suất Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
11,3kW/8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phú
13,9 Nm/6.500 vòng/phút
Hộp số Vô cấp Tự động CVT
Phanh Đĩa (trước), tang trống (sau) với ABS Đĩa (trước và sau) với ABS
Hệ thống treo Phuộc telescop (trước), giảm xóc kép (sau) Phuộc telescop (trước), giảm xóc đơn (sau)
Bánh xe Bánh xe hợp kim với lốp không săm Bánh xe hợp kim với lốp không săm

Honda Airblade 125/160 có động cơ nhỏ hơn so với Yamaha NVX 125/155 nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn và có mức giá thấp hơn. Yamaha NVX có động cơ mạnh hơn và hệ thống treo và phanh tốt hơn.

Các câu hỏi thường gặp về dòng xe Honda Air Blade 2024

Air Blade 2021 giá bao nhiêu?

Tại các đại lý Honda, Air Blade đang được niêm yết với mức giá từ 42 – 44 triệu đồng cho phiên bản 125cc và từ 51 – 53 triệu đồng cho phiên bản 150cc

Air Blade 2021 có mấy phiên bản?

2021 Air Blade có 2 phiên bản là 125cc và 150cc. Mỗi phiên bản có 2 lựa chọn là tiêu chuẩn và đặc biệt. Tổng cộng xe có 10 màu sắc khác nhau.

Air Blade 2021 có gì mới?

Thay đổi về tem, kiểu dáng. Trang bị ABS cho phiên bản 150. Các tiện ích, tính năng cũ vẫn được Honda áp dụng.

Ưu điểm của Air Blade 125

Xe tay ga được ưa chuộgn nhất, thiết kế thể thao, tính năng vượt trội. Bảo hành rộng khắp

Nhược điểm của AB 125

Thiết kế chủ yếu dành cho nam, trọng lượng khá nặng: 111 – 113 kg

Các thông số Giá trị
Khối lượng bản thân
  • Air Blade 125: 113 kg
  • Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao
  • Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
  • Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm
Độ cao yên 775 mm
Khoảng sáng gầm xe
  • Air Blade 125: 141 mm
  • Air Blade 160: 142 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
  • Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
  • Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
  • Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
  • Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
  • 0,8 lít khi thay nhớt
  • 0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Air Blade 125: 2,26l/100km
  • Air Blade 160: 2,3l/100km
Hộp số Vô cấp
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại
  • Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
  • Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
  • Air Blade 125: 124,8 cc
  • Air Blade 160: 156,9 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
  • Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
  • Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỷ số nén
  • Air Blade 125: 11,5:1
  • Air Blade 160: 12:1
Honda Air Blade 3

Đánh giá xe Honda Air Blade