Bảng giá xe Honda Vision mới nhất tháng 11/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
31.113.818 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.747.100 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
34.926.918 VNĐ
Giá xe:
31.113.818 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.747.100 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
34.926.918 VNĐ
Giá xe:
31.113.818 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.747.100 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.326.918 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 34.942.000VNĐ

Mẫu xe tay ga Honda Vision là một trong những mẫu xe được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam với kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn. Dưới đây là thông tin cập nhật về giá bán, thông số và hình ảnh của xe Vision 110cc mới nhất trong tháng 11 năm 2024.

Cập nhật bảng giá xe Vision 2023 mới nhất tháng 11/2024

Vision 2024 hiện đang phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá bán lẻ đề xuất được Honda Việt Nam đưa ra như sau:

Phiên bản

Hệ thống khóa Smart Key

Giá bán lẻ đề xuất từ Honda

Cổ điển

 

Áp dụng

 

36.612.000 VNĐ

Thể thao

36.415.637 VNĐ

Đặc biệt

34.157.455 VNĐ

Cao cấp

32.782.909 VNĐ

Tiêu chuẩn

Không áp dụng

31.113.818 VNĐ

Honda Vision 2024 có bao nhiêu phiên bản và màu sắc?

Vision 2024 hiện tại có tất cả 5 phiên bản gồm: phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản cao cấp, phiên bản đặc biệt, phiên bản thể thao và phiên bản cổ điển.

Vision 2023 phiên bản tiêu chuẩn

Honda-Vision-25
Vision 2023 bản tiêu chuẩn màu đen

Vision 2023 phiên bản cao cấp

Vision-2023-bản-cao-cấp-màu-trắng-đen
Vision 2023 bản cao cấp màu trắng đen
Vision-2023-bản-cao-cấp-màu-đỏ-đen
Vision 2023 bản cao cấp màu đỏ đen

Vision 2023 phiên bản đặc biệt 

Vision-2023-bản-đặc-biệt-màu-xanh-đen
Vision 2023 bản đặc biệt màu xanh đen
Vision 2023 phiên bản thể thao

Vision-2023-bản-thể-thao-màu-xám-đen
Vision 2023 bản thể thao màu xám đen


Vision-2023-bản-thể-thao-màu-đen
Vision 2023 bản thể thao màu đen

Vision 2023 phiên bản cổ điển
Vision-2023-bản-cổ-điển-màu-vàng-đen-bạc
Vision 2023 bản cổ điển màu vàng đen bạc
Vision-2023-bản-cổ-điển-màu-xanh-đen-bạc
Vision 2023 bản cổ điển màu xanh đen bạc

Đánh giá thiết kế xe Honda Vision 2024

Honda Vision 2024 sở hữu một thiết kế phía trước được đánh giá là hiện đại và đầy năng động hơn phiên bản trước đó. Điểm đặc biệt đáng chú ý của các phiên bản Đặc biệt và Cao cấp là việc trang bị đèn trang trí phía trước với công nghệ LED thông minh, giúp chiếc xe trở nên sang trọng và hiện đại hơn.

đầu-xe-Honda-Vision

Logo 3D động và ấn tượng trên bề mặt xe Honda Vision nam với đường nét liền mạch và rõ ràng tạo ra một hình ảnh trẻ trung và năng động.

đuôi-xe-Honda-Vision

Thiết kế phần sau của xe cũng rất ấn tượng, với cụm đèn sau và đèn xi nhan được thiết kế tỉ mỉ và bố trí một cách hợp lý, mang đến một phong cách trẻ trung, tinh tế và tiện lợi.

Trang bị tiện ích và an toàn trên Honda Vision 2024

Bảng-điều-khiển-Honda-Vision

Bảng điều khiển Vision 2024 đã được tinh chỉnh để mang đến trải nghiệm tối ưu về cả tính năng và thẩm mỹ. Thiết kế bảng điều khiển trẻ trung, lịch lãm và hiện đại được bổ sung màn hình LCD hiển thị thông tin về quãng đường và tiêu thụ nhiên liệu. Điều đặc biệt là chỉ số ECO trên bảng điều khiển sẽ sáng lên để thông báo cho người dùng rằng xe đang hoạt động ở mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, giúp họ theo dõi một cách dễ dàng hơn.

Smart-Key-của-Honda-Vision

Hệ thống khóa thông minh Smart Key cho phép chủ xe của Vision xác định vị trí của xe và mở cửa từ xa một cách tiện lợi, mang lại tiện ích cao cấp cho người dùng. Cơ cấu khóa vững chắc đảm bảo tính an toàn trong sử dụng. Tuy nhiên, đối với phiên bản Tiêu chuẩn vẫn sử dụng chìa khóa vật lý thông thường.

cốp-xe-Honda-Vision

Hộc đựng đồ dưới yên của Vision 2024 có thêm một cổng sạc ACC tiện lợi và tăng trải nghiệm của khách hàng.

mâm-Honda-Vision

Thiết kế vành đúc mới độc đáo với đặc điểm phong cách Châu Âu và bề mặt có cấu trúc 03 chiều, tạo nên một ấn tượng về tính thanh lịch. Phiên bản 2023 của Vision có mâm trước lớn hơn, hướng đến đối tượng khách hàng nam tính.

Động cơ và khả năng vận hành trên Honda Vision 2024

Động cơ mới của phiên bản Vision nam được cải tiến với công nghệ eSP. Đây là một động cơ thông minh có thiết kế nhỏ gọn dung tích 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, hệ thống làm mát bằng không khí và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Bao gồm hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI), bộ đề ACG tích hợp trong động cơ và hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop). Khối động cơ nhẹ hơn, kết hợp với công nghệ giảm ma sát, giúp Honda Vision đạt hiệu suất hoạt động cao hơn và tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu.

động-cơ-Honda-Vision

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (IDLING STOP) cho phép tự động tắt động cơ khi dừng xe trong hơn 3 giây, và khởi động lại bằng cách vặn tay ga. Điều này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Ưu điểm và nhược điểm trên Honda Vision 2024

Ưu điểm

  • Là dòng xe tay ga có giá bán hợp lý nhất thị trường hiện nay
  • Thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng từ phụ nữ tới nam giới, thanh niên lẫn người có tuổi.
  • Tiết kiệm xăng nhờ được trang bị hệ thống phun xăng điện tử PGM – FI.

Nhược điểm

  • Cốp xe Vision 2024 còn khá nhỏ.
  • Nắp xăng sau yên.

Kết luận: Có nên mua xe Honda Vision 2024?

Mặc dù còn tồn tại một số nhược điểm, Honda Vision vẫn được đánh giá cao nhờ những ưu điểm ở khía cạnh động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cùng thiết kế thời trang, đặc biệt phù hợp cho phái nữ. Hiện nay, với sự thay đổi trong thiết kế, xe trở nên sang trọng hơn. Mức giá hợp lý phù hợp với đa số khách hàng, do vậy Vision vẫn tiếp tục là một sự lựa chọn sáng giá trong các dòng xe tay ga đang có trên thị trường.

So sánh Honda Vision 2023 và Yamaha Janus 2023

Thiết kế

Vision 2023 có thiết kế dạng khối và kiểu dáng hiện đại hơn so với Yamaha Janus.

Yamaha-Janus

Yamaha Janus 2023 sở hữu những đường nét thiết kế mềm mại, khá đơn giản rất thích hợp cho những bạn nữ có phong cách nhẹ nhàng, không phá cách.

Động cơ

Honda Vision 2023 được trang bị động cơ Esp, 4 kỳ, 1 xylanh làm mát bằng không khí với dung tích 110 phân khối có công suất 8,9 mã lực tại vòng tua máy 7.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 9,27 Nm tại 5.500 vòng/phút.

động-cơ-Yamaha-Janus

Yamaha Janus 2023 sở hữu khối động cơ Blue Core, 4 thì, cam đơn SOHC, dung tích 125 phân khối kèm công nghệ phun xăng điện tử, hệ thống truyền động CVT. Xe có khả năng sản sinh công suất 9,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 9,6 Nm tại 5.500 vòng/phút.

Một số câu hỏi thường gặp về Honda Vision 2024

Vision 2023 bản Cao cấp có được trang bị smartkey không ?

Trong 5 phiên bản của Vision 2023 thì các phiên bản Cổ Điển, Thể thao, Đặc biệt và Cao cấp đều được trang bị smartkey, riêng phiên bản Tiêu chuẩn vẫn sử dụng chìa khóa vật lý thông thường.

Vision 2023 bản cao cấp có trang bị ABS không?

Hiện tại, Honda vẫn chưa áp dụng hệ thống phanh ABS cho phiên bản cao cấp của Vision 2023. Thay vào đó, Vision 2023 bản cao cấp vẫn sử dụng công nghệ CBS (Combi-Braking System), tương tự như các mẫu xe tay ga Honda khác.

Giá bán của Vision 2023 là bao nhiêu?

Tại các đại lý xe máy nhập khẩu, Vision 2023 được niêm yết với mức giá khoảng từ 31 đến 36 triệu đồng.

Có bao nhiêu phiên bản của Vision 110 2023?

Vision 2023 có tổng cộng 5 phiên bản khác nhau, bao gồm phiên bản Tiêu chuẩn, Thể thao, Cao cấp, Đặc biệt và Cổ điển.

Có những điểm mới nào trong phiên bản Vision 2023 dành cho nam?

Phiên bản Vision 2023 dành cho nam đã trải qua một số thay đổi về thiết kế, bao gồm cụm đèn trước, thiết kế thân xe và thêm các tiện ích như hộc đồ ở phía trước và tích hợp sạc di động. Đây là phiên bản được thiết kế để phù hợp với người nam giới và mang một phong cách riêng biệt.”

Khối lượng bản thân Bản Tiêu chuẩn: 96 kg; Bản Đặc biệt và Cao cấp: 97 kg
Dài x Rộng x Cao 1.871 x 686 x 1.101 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255 mm
Độ cao yên 761 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lốp trước 80/90-14M/C 40P
Kích cỡ lốp sau 90/90-14M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,88 lít/100 km
Loại truyền động Đai
Hệ thống khởi động Điện
Mô-men cực đại 9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút
Dung tích xi lanh 109,5cc
Đường kính x Hành trình pít-tông 47 x 63,1 mm
Tỷ số nén 10,0 : 1
Honda Vision 3

Đánh giá xe Honda VISION