Audi A4 2023 là một mẫu xe sedan hạng sang cỡ nhỏ được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 5/2021. Xe có hai phiên bản nâng cấp mới là Advanced và S Line, với nhiều đổi mới về thiết kế, động cơ và tính năng công nghệ. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Mercedes-Benz C-Class và BMW 3-Series, liệu Audi có thực sự nổi bật trong phân khúc này?
Giá xe Audi A4 niêm yết & lăn bánh tháng 9/2023
Giá xe Audi A4 niêm yết & lăn bánh tháng 9/2023 được thông báo trên trang web Danchoioto.vn. Theo thông tin, giá niêm yết của Audi A4 40 Model 2022 là 1,59 tỷ đồng và giá niêm yết của Audi A4 40 Model 2023 là 1,67 tỷ đồng. Đây là giá chưa bao gồm các khuyến mãi và chi phí lăn bánh.
Tên xe | Giá dự kiến | Giá lăn bánh tạm tính | ||
tại Hà Nội | tại TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Audi A4 | 1.790.000.000 | 2.027.180.700 | 1.991.380.700 | 1.972.380.700 |
Audi A4 Sline45 | 1.970.000.000 | 2.228.780.700 | 2.189.380.700 | 2.170.380.700 |
Audi A4 Advanced Plus 40 TFS | 1.990.000.000 | 2.340.780.700 | 2.299.380.700 | 2.280.380.700 |
Xem thêm : Giá xe oto mới nhất tại Autobike
Đánh giá ngoại thất Audi A4 2023
Audi A4 2023 có thiết kế ngoại thất đầy tinh tế và hiện đại. Đầu xe thu hút với lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn được thiết kế cá tính. Hốc gió hai bên cũng được tạo hình mới, nhấn sâu và mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt và hốc gió của phiên bản Advanced và S Line có sự khác biệt rõ ràng. Đèn trước của Audi A4 2023 cũng được thay đổi hoàn toàn, với dải LED ban ngày chạy dài cạnh trên là điểm nhấn chính.
Thiết kế
Thiết kế của Audi A4 2023 mang đến nhiều điểm mới mẻ và hiện đại. Ngoại thất được tinh chỉnh với lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn, hốc gió hình mũi tên sắc nét, và đèn trước có thiết kế khối tinh tế. Đường viền gân guốc trên phiên bản S Line cùng với khung chrome lạ mắt tạo điểm nhấn riêng biệt. Mặt sau của xe cũng có nhiều thay đổi với cụm đèn hậu thanh mảnh và dải chrome chạy xuyên qua.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe Audi A4 2023 được thiết kế mới mang đến diện mạo hiện đại và bắt mắt hơn so với phiên bản trước. Điểm nhấn chính của đầu xe là lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn được tái thiết kế cá tính hơn. Lưới tản nhiệt khung đơn được hạ thấp, tách biệt khỏi nắp capo, nhìn rộng và phẳng hơn. Hốc gió 2 bên cũng được tạo hình mới theo hình mũi tên 5 điểm, nhấn sâu sắc sảo và mạnh mẽ. Thêm vào đó, các phiên bản Audi A4 Advanced và S line có thiết kế lưới tản nhiệt và hốc gió khác biệt, giúp nhận diện dễ dàng giữa hai phiên bản này.
Thiết kế thân xe
Trên Audi A4 2023, thân xe được thiết kế mới mẻ và trẻ trung, mang đến một diện mạo hiện đại và bắt mắt hơn so với phiên bản trước. Thân xe có kích thước đã được tinh chỉnh, chiều dài tăng 24 mm và chiều rộng tăng 5 mm. Thiết kế lưới tản nhiệt đã được tái thiết kế cá tính hơn, với lưới tản nhiệt khung đơn hạ thấp và nhìn rộng hơn. Hốc gió hai bên cũng đã được tạo hình mới theo hình mũi tên 5 điểm, nhấn sâu sắc sảo và mạnh mẽ.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe Audi A4 2023 được thiết kế với các nâng cấp hiện đại và bắt mắt. Mẫu xe này có kích thước rộng hơn so với phiên bản trước, với chiều dài tăng thêm 24 mm và chiều rộng tăng thêm 5 mm. Lưới tản nhiệt lục giác lớn của Audi A4 2023 đã được thiết kế lại để mang đến diện mạo cá nhân hơn. Hốc gió cũng đã được làm mới theo hình mũi tên, tạo nên sự sắc sảo và mạnh mẽ.
Đánh giá nội thất Audi A4 2023
Nội thất của Audi A4 2023 không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia và người dùng, không gian nội thất của Audi A4 không quá sang trọng hoặc cầu kỳ như Mercedes C Class, cũng không mang tính chất mạnh mẽ và thể thao như BMW 3 Series. Thay vào đó, Audi A4 tập trung vào việc tạo ra không gian rộng rãi và các tiện nghi hiện đại.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi và khoang hành lý là hai yếu tố quan trọng khi đánh giá một chiếc ôtô. Audi A4 2023 không thua kém các đối thủ cùng phân khúc như Mercedes C-Class hay BMW 3 Series khi mang đến những cải tiến đáng chú ý về thiết kế và tính năng.
Về ghế ngồi, Audi A4 2023 được trang bị hàng ghế trước bọc da tổng hợp cao cấp với 3 lựa chọn màu sắc: xám, nâu và đen. Ghế lái và ghế phụ có tính năng chỉnh điện và bơm lưng 4 chiều, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho người lái. Ngoài ra, người dùng còn có thể nâng cấp với gói tuỳ chọn tính năng nhớ ghế lái, massage và điều chỉnh bằng khí nén cho cả ghế lái và ghế phụ phía trước.
Đối với hàng ghế sau, Audi A4 2023 có tựa đầu 3 vị trí và được đánh giá rộng rãi hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Tuy nhiên do là một mẫu sedan cỡ nhỏ, không gian trong cabin vẫn chỉ ở mức “đủ dùng” và không thực sự lý tưởng. Điểm hạn chế khác là hàng ghế sau chỉ thoải mái với 2 người ngồi do có phần ụ giữa cao và bệ cửa gió điều hoà chiếm nhiều không gian. Mặc dù Audi A4 S line được trang bị tính năng gập lưng ghế hàng ghế sau, nhưng điều này lại không có trên bản Advanced.
Về khoang hành lý, Audi A4 2023 có dung tích 460L, lớn hơn Mercedes C Class nhưng nhỏ hơn BMW 3 Series. Khoang cốp được đóng/mở bằng chìa khoá và không có trang bị nút ấn trên nắp cốp. Bản S line mới cho phép gập thêm hàng ghế sau để tăng không gian để đồ, trong khi đó bản Advanced lại không có tính năng này.
Khu vực lái
Khu vực lái của Audi A4 2023 được thiết kế hiện đại và tiện nghi. Với vô lăng 3 chấu bọc da, người lái có cảm giác thoải mái và dễ dàng điều khiển xe. Màn hình trung tâm cảm ứng kích thước 10.1 inch mang đến trải nghiệm giải trí và điều khiển thông tin dễ dàng. Hệ thống ghế ngồi bọc da tổng hợp cao cấp với tính năng chỉnh điện và bơm lưng 4 chiều đảm bảo sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Không gian nội thất rộng rãi và tiện ích là một điểm nhấn của Audi A4 2023. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện và hàng ghế sau có tựa đầu 3 vị trí, mang lại sự thoải mái cho tất cả các hành khách. Ngoài ra, khoang hành lý có dung tích 460L, đủ để chứa các loại hành lý khi di chuyển.
Đánh giá an toàn Audi A4 2023
Trang bị an toàn Audi A4 | Advanced | S line |
Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến trước và sau cùng camera phía sau | Có | Có |
Tái tạo năng lượng phanh | Có | Có |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Bộ sơ cứu tam giác cảnh báo và áp phản quang | Có | Có |
Số túi khí | Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên | Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên |
Đánh giá vận hành Audi A4 2023
Động cơ
Động cơ của Audi A4 2023 được nâng cấp và tối ưu hóa để đáp ứng yêu cầu vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe trang bị hai phiên bản động cơ mới, bao gồm động cơ A4 40 TFSI và A4 45 TFSI Quattro. Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ I-4 dung tích 2.0L, kết hợp với hệ thống Mild Hybrid 12V.
Phiên bản A4 40 TFSI có công suất cực đại 140 mã lực tại vòng tua máy từ 4.200 -6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 320 Nm tại vòng tua máy từ 1.450 – 4.200 vòng/phút. Động cơ này dẫn động cầu trước, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt khi di chuyển trong thành phố.
Trong khi đó, phiên bản A4 45 TFSI Quattro có công suất cực đại là 180 mã lực tại vòng tua máy từ 5.000 -6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 370 Nm tại vòng tua máy từ 1.600 -4.300 vòng/phút. Điểm nổi bật của phiên bản này là hệ thống dẫn động 4 bánh Quattro, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi điều kiện đường.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của Audi A4 2023 được cải thiện nhờ sự kết hợp của động cơ tăng áp 2.0L và hệ thống Mild Hybrid 12V. Công nghệ Mild Hybrid giúp tái tạo năng lượng khi xe giảm tốc hoặc dừng lại, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu. Hệ thống này cũng có tính năng ngắt động cơ tạm thời để xe trôi theo quán tính trong khoảng thời gian nhất định, từ dải tốc độ 55 đến 160 km/h, để tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ tăng áp 2.0L của Audi A4 2023 cung cấp công suất và mô men xoắn đủ mạnh để vận hành một chiếc sedan hạng sang như Audi A4. Ngoài ra, việc khắc phục các vấn đề về Tubro lag (trễ tăng áp) giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt hơn.
Thông số kỹ thuật Audi A4 2023
Thông số kỹ thuật Audi A4 | Advanced | S line |
Động cơ | A4 40 TFSI | A4 45 TFSI Quattro |
Dung tích | 2.0L | 2.0L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 140/4.200 – 6.000 | 180/5.000 – 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.450 – 4.200 | 370/1.600 – 4.300 |
Hệ thống 12V mild hybrid MHEV | Có | Có |
Hộp số | 7 cấp S tronic | 7 cấp S tronic |
Dẫn động | Cầu trước | 4 bánh Quattro |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 7,3 giây | 5,8 giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 241 | 250 |
Chế độ lái | 5 chế độ | 5 chế độ |
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất hiện đại và bắt mắt với lưới tản nhiệt lục giác và đèn LED ban ngày độc đáo.
- Nội thất rộng rãi và thoải mái, đặc biệt hàng ghế sau có không gian rộng hơn so với đối thủ cùng phân khúc.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu và vận hành tốt, đặc biệt phiên bản dẫn động 4 bánh Quattro.
- Các tính năng công nghệ tiên tiến, màn hình cảm ứng trung tâm lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và ghế điều chỉnh bằng khí nén.
Nhược điểm:
- Nội thất chưa được nâng cấp hoàn toàn, thiết kế taplo không có điểm nhấn nổi bật và các chi tiết trang trí chưa đặc sắc.
- Không gian nội thất hạn chế, hàng ghế sau chỉ thoải mái cho 2 người ngồi do phần ụ giữa cao và bệ cửa gió điều hoà chiếm diện tích lớn.
- Hệ thống giải trí và thông tin giới hạn trong gói MMI Plus, với việc mất đi các phím điều khiển trên vô lăng.
- Khoang hành lý không rộng rãi, và phiên bản Advanced không cho phép gập ghế sau.
So sánh Audi A4 Advanced và S line
Audi A4 Advanced và S line là hai phiên bản nâng cấp mới của mẫu xe Audi A4 2023. Cả hai phiên bản đều mang đến những đổi mới về thiết kế, động cơ và tính năng công nghệ. Tuy nhiên, so với các đối thủ như BMW 3-Series hay Mercedes C-Class, liệu Audi A4 có thực sự nổi bật trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ?