Bảng giá xe Ducati với các dòng xe Ducati SuperSport, Ducati Scrambler 1100, Ducati Monster 797 821 , XDiavel S, giá bán ưu đãi từ đại lý, Đánh giá chi tiết kèm thông số kỹ thuật chi tiết.
Bảng giá xe Ducati mới nhất tháng 10/2025
Thông tin giá xe moto Ducati mới nhất hôm nay. Cập nhật giá xe Ducati PKL tại các đại lý, giá xe Ducati Monster nhập khẩu lăn bánh là bao nhiêu?
Ducati Motor Holding S.p.A. là bộ phận sản xuất xe máy của công ty Ducati của Ý, có trụ sở tại Bologna, Ý. Công ty thuộc sở hữu của nhà sản xuất ô tô Đức của Đức thông qua công ty con Lamborghini của Ý, thuộc sở hữu của Tập đoàn Volkswagen (Theo Wikipedia)
- Thành lập: 1926
- Trụ sở: Ý
- Công ty mẹ: Lamborghini, Audi, Tập đoàn Volkswagen, Ducati
Ducati SuperSport màu Ducati Red
Bảng Giá xe Ducati Tại Việt Nam Mới Nhất
Dòng xe / Phiên bản | Giá niêm yết (Triệu VNĐ) | Giá lăn bánh HN/TPHCM (Triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (Triệu VNĐ) |
---|---|---|---|
Monster 797 Plus Đỏ | 348 | 369 – 375 | 360 – 365 |
Monster 797 Plus Trắng | 338 | 358 – 364 | 350 – 355 |
Monster 821 Đỏ | 425 | 450 – 460 | 440 – 450 |
Monster 821 Stealth Xám | 455 | 482 – 492 | 472 – 482 |
Hypermotard 950 Đỏ | 460 | 487 – 497 | 477 – 487 |
Hypermotard 950 RVE | 468 | 495 – 505 | 485 – 495 |
SuperSport Xám | 488 | 516 – 526 | 506 – 516 |
SuperSport S Đỏ | 538 | 569 – 579 | 559 – 569 |
SuperSport S Xám | 540 | 571 – 581 | 561 – 571 |
Panigale V2 | 615 | 650 – 660 | 640 – 650 |
Panigale V4 | 770 | 813 – 823 | 803 – 813 |
Panigale V4 S | 945 | 996 – 1.006 | 986 – 996 |
Panigale V4 R | 1.972 | 2.075 – 2.085 | 2.065 – 2.075 |
Panigale Superleggera V4 | 4.850 | 5.097 – 5.107 | 5.087 – 5.097 |
Multistrada 950 | 492 | 521 – 531 | 511 – 521 |
Multistrada 950 S | 558 | 590 – 600 | 580 – 590 |
Multistrada 1260 | 680 | 718 – 728 | 708 – 718 |
Multistrada 1260 S Đỏ | 750 | 792 – 802 | 782 – 792 |
Multistrada 1260 S Trắng Xám | 752 | 794 – 804 | 784 – 794 |
Multistrada 1260 S Pikes Peak | 880 | 928 – 938 | 918 – 928 |
Multistrada 1260 Enduro Đỏ | 780 | 823 – 833 | 813 – 823 |
Multistrada 1260 Enduro Vàng cát | 782 | 825 – 835 | 815 – 825 |
Diavel 1260 Xám nhám | 750 | 792 – 802 | 782 – 792 |
Diavel 1260 S Xám/Đen | 850 | 897 – 907 | 887 – 897 |
XDiavel | 841 | 888 – 898 | 878 – 888 |
XDiavel S | 960 | 1.013 – 1.023 | 1.003 – 1.013 |
Scrambler Sixty2 | 297 | 315 – 325 | 305 – 315 |
Scrambler Icon Đen | 318 | 338 – 348 | 328 – 338 |
Scrambler Icon Cam | 327 | 347 – 357 | 337 – 347 |
Scrambler Icon Vàng | 324 | 344 – 354 | 334 – 344 |
Scrambler Full Throttle | 380 | 403 – 413 | 393 – 403 |
Scrambler Café Racer | 411 | 435 – 445 | 425 – 435 |
Scrambler Desert Sled | 411 | 435 – 445 | 425 – 435 |
Scrambler 1100 Pro | 478 | 506 – 516 | 496 – 506 |
Scrambler 1100 Sport | 536 | 567 – 577 | 557 – 567 |
Streetfighter V4 | 650 | 687 – 697 | 677 – 687 |
Streetfighter V4 S | 790 | 834 – 844 | 824 – 834 |
Ducati, biểu tượng của mô tô Ý với di sản đua xe MotoGP và thiết kế hầm hố, đã chính thức quay trở lại thị trường Việt Nam từ năm 2025 qua nhà phân phối Ducati Việt Nam. Thương hiệu này nổi bật với các dòng naked bike, superbike và adventure touring, tập trung vào hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến và phong cách cá tính. Tại Việt Nam, Ducati nhắm đến biker chuyên nghiệp và đam mê tốc độ, với giá niêm yết từ 377 triệu đến hơn 1.200 triệu VNĐ. Xe cũ (2018-2024) phổ biến trên tinbanxe.vn với giá giảm 50-70% tùy tình trạng. Bài viết cập nhật bảng giá Ducati mới nhất tháng 10/2025 và tổng quan chi tiết về các dòng xe chính, dựa trên dữ liệu từ Ducati Việt Nam và các nguồn uy tín như Cycle World, RevZilla

Bảng Giá Ducati Mới Nhất Tháng tháng 10/2025 Tại Việt Nam
Giá niêm yết (chưa phí lăn bánh: trước bạ 2-5% tùy PKL, phí biển số 20 triệu cho PKL, bảo hiểm ~1-2 triệu). Giá lăn bánh ước tính HN/TPHCM (cao hơn tỉnh 5-10 triệu). Ưu đãi tháng 10/2025: Giảm 10% (ví dụ Scrambler Icon Dark còn 359 triệu), voucher 20 triệu khi đặt cọc, bảo hành 3 năm không giới hạn km.
Dòng xe / Phiên bản (Mới) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
---|---|---|---|
Scrambler Icon Dark 2025 | 398.900.000 | 359.000.000 (sau giảm) | 350.000.000 – 355.000.000 |
Monster 797 Red 2025 | 376.900.000 | 395.000.000 – 400.000.000 | 385.000.000 – 390.000.000 |
SuperSport 950 2025 | 570.900.000 | 600.000.000 – 610.000.000 | 590.000.000 – 600.000.000 |
Diavel V4 2025 | 1.025.000.000 | 1.080.000.000 – 1.090.000.000 | 1.070.000.000 – 1.080.000.000 |
Desert X 2025 | 598.000.000 | 630.000.000 – 640.000.000 | 620.000.000 – 630.000.000 |
Panigale V4 2025 | 1.200.000.000+ | 1.260.000.000 – 1.300.000.000 | 1.250.000.000 – 1.290.000.000 |
Multistrada V2 2025 | 500.000.000 (V2) / 630.000.000 (V2 S) | 525.000.000 – 660.000.000 | 515.000.000 – 650.000.000 |
Xe Ducati Cũ Từng Bán Tại Việt Nam (Tham Khảo 2018-2024): Giá cũ giảm 50-70%, phổ biến Scrambler (165-178 triệu), Monster (200-300 triệu), Diavel (500-700 triệu).
Dòng xe cũ phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Scrambler (2018-2022) | 165-178 triệu | Dễ độ, bền bỉ |
Monster (2018-2023) | 200-300 triệu | Naked phổ biến |
Diavel (2020-2023) | 500-700 triệu | Cruiser cao cấp |
Panigale 1199 (2014-2018) | 800-1.000 triệu | Superbike hiếm |
Multistrada (2015-2020) | 300-500 triệu | Touring đa dụng |
Lưu ý: Giá lăn bánh phụ thuộc khu vực; xe nhập khẩu Ý/Nhật. Kiểm tra Ducati Việt Nam để ưu đãi.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Scrambler
Ducati Scrambler là dòng naked bike retro-iconic, ra mắt năm 2015, lấy cảm hứng từ Scrambler 1962 – biểu tượng tự do và phiêu lưu. Với thiết kế “post-heritage” – kết hợp cổ điển và hiện đại – Scrambler thu hút biker trẻ, đô thị, yêu thích tùy chỉnh. Tại Việt Nam, Scrambler phổ biến nhờ dễ lái, giá phải chăng (từ 399 triệu VNĐ mới, 165-178 triệu cũ), và mạng lưới phụ kiện phong phú. Phiên bản 2025 (Icon Dark, Full Throttle) nâng cấp nhẹ: động cơ L-Twin 803cc Euro5+, 73 mã lực (tăng 2 hp so với cũ), mô-men 66.2 Nm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, trọng lượng 173 kg (khô). Tốc độ tối đa 190 km/h, tiêu hao ~5L/100km, phù hợp touring ngắn.
Thiết kế Scrambler 2025 nhấn mạnh “Land of Joy”: bình xăng teardrop 13.5L với logo nổi, đèn LED tròn, yên thấp 798 mm (giảm 30mm tùy chọn), ghi-đông rộng thoải mái. Icon Dark toàn đen (giá 9.995 USD ~240 triệu VNĐ) dành cho người yêu tối giản; Full Throttle (12.395 USD ~300 triệu VNĐ) sporty với tem 62 (kỷ niệm 1962), mâm vàng, pô Termignoni. Chassis: khung thép ống, phuộc Kayaba (trước 150mm hành trình, sau monoshock điều chỉnh preload). Phanh Brembo M4.32 trước (320mm đĩa kép), ABS Bosch 9MP (tùy chọn off-road). Lốp Pirelli Scorpion Rally STR 110/80-18 (trước), 150/60-17 (sau).
Hiệu suất: Động cơ Testastretta 11° mượt mà từ 2.000 rpm, tăng tốc 0-100km/h ~3.5 giây. Chế độ lái: Urban, Touring, Sport, Rain. Công nghệ: TFT 4.3 inch kết nối Bluetooth (cuộc gọi, nhạc), Ducati Multimedia System. An toàn: ABS, kiểm soát lực kéo (DTC), kiểm soát thân xe (DWC), kiểm soát wheelie. Bảo hành 2 năm/20.000 km.

Ưu điểm: Linh hoạt đô thị/off-road nhẹ, dễ tùy chỉnh (hàng trăm phụ kiện Rizoma), giữ giá tốt (xe cũ 70% giá mới). Nhược điểm: Phanh ABS kém mượt ở tốc độ thấp, rung động cơ L-Twin ở tua cao, giá phụ tùng cao (~10-20 triệu/lần bảo dưỡng). Tại Việt Nam, Scrambler cạnh tranh Triumph Bonneville (rẻ hơn, thoải mái hơn) và Royal Enfield Scram 411 (giá rẻ, retro hơn). Với 500 đơn vị giới hạn 10° Anniversario Rizoma Edition (2025, giá ~500 triệu VNĐ), Scrambler là lựa chọn lý tưởng cho biker muốn “Land of Joy” – tự do, vui vẻ, cá tính.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Monster
Ducati Monster, “quái vật” naked bike ra mắt 1993 bởi Miguel Galluzzi, là biểu tượng tự do và huyền thoại với hơn 400.000 chiếc bán ra. Dòng Monster đại diện cho tinh thần “less is more” – đơn giản, mạnh mẽ, dễ lái. Phiên bản 2025 (797 Red, giá 376.9 triệu VNĐ) là thế hệ thứ 4, tập trung giảm trọng lượng (166 kg khô), tăng tính thân thiện với người mới. Động cơ Testastretta 11° 937cc V-Twin, 111 mã lực (tăng 4 hp so với cũ), mô-men 93 Nm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, tốc độ tối đa 220 km/h, tiêu hao ~5.5L/100km.

Thiết kế Monster 2025 “skill-boosting”: bình xăng 14L thon gọn, đèn LED tròn, ghi-đông rộng, yên thấp 820 mm (giảm 775mm tùy chọn). Màu Ducati Red huyền thoại hoặc Aviator Grey. Chassis: khung nhôm monocoque nhẹ 4kg (giảm 11kg so với cũ), phuộc upside-down Showa/Brembo M4.32 (320mm đĩa trước), ABS Bosch 9.1MP Cornering. Lốp Pirelli Diablo Rosso Corsa II 120/70-17 (trước), 180/55-17 (sau).
Hiệu suất: Động cơ mượt từ 2.000 rpm, tăng tốc 0-100km/h ~3 giây. Chế độ lái: Sport, Road, Rain, Wet. Công nghệ: TFT 5 inch kết nối Bluetooth (My Ride app), kiểm soát lực kéo (DTC 8 mức), kiểm soát wheelie, launch control. An toàn: ABS, kiểm soát thân xe (DWC), kiểm soát phanh động cơ. Bảo hành 2 năm/20.000 km.
Ưu điểm: Linh hoạt đô thị/track (xoay sở 2.3m), dễ lái (trọng lượng giảm 18kg), tùy chỉnh cao (Rizoma phụ kiện). Nhược điểm: Rung L-Twin ở tua cao, giá bảo dưỡng ~15-25 triệu/lần, yên mỏng cho touring dài. Tại Việt Nam, Monster cạnh tranh KTM 390 Duke (rẻ hơn, nhẹ hơn) và Yamaha MT-07 (mượt mà hơn). Với phiên bản Plus/SP (giá 13.195-15.995 USD ~320-390 triệu VNĐ), Monster là “quái vật” thân thiện, lý tưởng biker đô thị muốn hiệu suất Ý.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Diavel V4
Ducati Diavel V4, “quái vật cruiser” ra mắt 2024, là sự kết hợp muscle cruiser và sport naked, kế thừa Diavel 2011 với động cơ V4 Granturismo. Phiên bản 2025 (giá 1.025 triệu VNĐ) nâng cấp aerodynamics và điện tử, phù hợp touring đô thị với sức mạnh 170 mã lực. Động cơ V4 1.158cc, 168 mã lực tại 10.750 rpm, mô-men 126 Nm tại 7.500 rpm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, tốc độ tối đa 270 km/h, tiêu hao ~6L/100km.
Thiết kế Diavel V4 cơ bắp: bình xăng 21L rộng, đèn LED projector, yên thấp 780 mm, trọng lượng 211 kg. Màu Aviator Grey hoặc Ducati Red. Chassis: khung nhôm monocoque, phuộc Öhlins NIX30 (trước 150mm), monoshock Öhlins (sau 140mm điều chỉnh). Phanh Brembo Stylema (320mm đĩa trước), ABS Cornering. Lốp Pirelli Diablo Rosso IV 120/70-17 (trước), 240/45-10 (sau).

Hiệu suất: V4 mượt từ thấp rpm, tăng tốc 0-100km/h ~2.5 giây. Chế độ lái: Sport, Touring, Urban, Wet, Level Green. Công nghệ: TFT 5 inch, Ducati Multimedia System (Bluetooth, GPS), kiểm soát lực kéo (DTC), kiểm soát wheelie, cruise control. An toàn: ABS, kiểm soát thân xe, kiểm soát phanh động cơ. Bảo hành 2 năm/20.000 km.
Ưu điểm: Thoải mái touring (yên rộng, gió chắn), tùy chỉnh cao (Termignoni pô tùy chọn), giữ giá tốt (xe cũ 500-700 triệu). Nhược điểm: Trọng lượng nặng nề off-road, giá bảo dưỡng cao (~20-30 triệu/lần), rung V4 ở tua cao. Tại Việt Nam, Diavel V4 cạnh tranh Harley-Davidson Fat Boy (rẻ hơn, cruiser thuần) và BMW R18 (sang trọng hơn). Với phiên bản V4 Carbon (giá +200 triệu), Diavel là cruiser “quái vật” cho biker muốn tốc độ Ý.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Desert X
Ducati Desert X, adventure bike off-road ra mắt 2022, lấy cảm hứng từ Cagiva Elefant Dakar 1990, là “rally machine” cho địa hình khắc nghiệt. Phiên bản 2025 (giá 598 triệu VNĐ) nâng cấp điện tử và chassis, động cơ Testastretta 11° 937cc, 110 mã lực tại 9.000 rpm, mô-men 92 Nm tại 6.500 rpm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, tốc độ tối đa 200 km/h, tiêu hao ~5L/100km.
Thiết kế Desert X rally: bình xăng 21L, yên 875 mm (giảm 860mm tùy chọn), trọng lượng 202 kg. Màu Star White Silk hoặc WP Desert Yellow. Chassis: khung thép ống, phuộc KYB 46mm (trước 230mm hành trình), KYB monoshock (sau 220mm). Phanh Brembo M4.32 (trước 320mm), ABS off-road. Lốp Pirelli Scorpion Rally STR 90/90-21 (trước), 150/70-18 (sau).

Hiệu suất: Động cơ mượt từ thấp rpm, tăng tốc 0-100km/h ~3.5 giây. Chế độ lái: Sport, Touring, Urban, Enduro, Rally. Công nghệ: TFT 5 inch kết nối Bluetooth, kiểm soát lực kéo (DTC 4 mức), kiểm soát wheelie, launch control. An toàn: ABS Cornering, kiểm soát thân xe, kiểm soát phanh động cơ. Bảo hành 2 năm/20.000 km.
Ưu điểm: Xử lý off-road xuất sắc (hành trình treo dài), đa dụng touring (cốp 52L tùy chọn), giữ giá tốt (xe cũ 400-500 triệu). Nhược điểm: Yên cao cho người thấp, giá phụ tùng cao (~15-25 triệu/lần), rung ở tốc độ cao. Tại Việt Nam, Desert X cạnh tranh BMW F 850 GS (thoải mái hơn đường trường) và Triumph Tiger 900 (giá rẻ hơn). Với phiên bản Rally (giá +100 triệu), Desert X là adventure “rally-ready” cho biker Việt khám phá địa hình.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Panigale V4
Ducati Panigale V4, superbike MotoGP-inspired ra mắt 2018, là “Desmosedici đường phố” với công nghệ từ Ducati Corse. Phiên bản 2025 (giá 1.200 triệu+ VNĐ) là thế hệ 7, tập trung chassis linh hoạt và aerodynamics, động cơ Desmosedici Stradale V4 1.103cc, 216 mã lực tại 13.500 rpm (228 mã lực với pô Akrapovič), mô-men 123 Nm tại 9.500 rpm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, tốc độ tối đa 300 km/h+, tiêu hao ~6.5L/100km.
Thiết kế Panigale V4 2025: bình xăng 17L, đèn LED “916-inspired”, winglets tích hợp fairing tạo lực ép 37kg tại 270km/h. Yên 845 mm, trọng lượng 172 kg (khô). Màu Ducati Red hoặc White. Chassis: khung nhôm monocoque mới (giảm 5% độ cứng xoắn), phuộc Öhlins NIX30 (trước 120mm, S bản), monoshock Öhlins TTX36 (sau 130mm). Phanh Brembo Hypure (đĩa trước 220mm kép). Lốp Pirelli Diablo Supercorsa 120/70-17 (trước), 200/60-17 (sau).

Hiệu suất: V4 mượt từ thấp rpm, tăng tốc 0-100km/h ~2.8 giây. Chế độ lái: Race, Sport, Street, Wet, Track (tùy chỉnh). Công nghệ: TFT 5 inch, Ducati Vehicle Observer (DVO) theo dõi góc nghiêng/phanh, kiểm soát lực kéo (DTC 8 mức), launch control, pit limiter. An toàn: ABS MotoGP, kiểm soát wheelie, kiểm soát slide. Bảo hành 2 năm/20.000 km.
Ưu điểm: Xử lý track xuất sắc (lap time nhanh hơn cũ 0.5-1.2 giây), aerodynamics MotoGP, tùy chỉnh cao (Akrapovič, Öhlins). Nhược điểm: Tư thế chồm mỏi touring, giá bảo dưỡng cao (~30-50 triệu/lần), rung V4 ở tua cao. Tại Việt Nam, Panigale V4 cạnh tranh BMW S 1000 RR (cân bằng hơn) và Kawasaki ZX-10R (rẻ hơn). Với phiên bản V4 S (giá +200 triệu), Panigale là superbike “skill-boosting” cho biker đua xe.
Tổng Quan Dòng Xe Ducati Multistrada V2
Ducati Multistrada V2, adventure touring đa dụng ra mắt 2024 (thay thế 950), là “crossover” lý tưởng cho touring và off-road nhẹ. Phiên bản 2025 (V2 giá 500 triệu, V2 S 630 triệu VNĐ) giảm trọng lượng 18kg, động cơ V2 890cc mới (IVT valve timing), 115 mã lực tại 10.750 rpm, mô-men 94 Nm tại 8.250 rpm, hộp số 6 cấp Quickshifter+, tốc độ tối đa 220 km/h, tiêu hao ~4.5L/100km.
Thiết kế Multistrada V2 2025: bình xăng 20L, đèn LED “beak” ngắn hơn, yên 830mm (giảm 810mm tùy chọn), trọng lượng 199 kg (khô). Màu Ducati Red hoặc Storm Green (S bản). Chassis: khung nhôm monocoque mới 4kg (giảm 11kg), phuộc Marzocchi 46mm (V2) hoặc Öhlins NIX30 (V2 S, trước 170mm), monoshock Sachs/Öhlins (sau 170mm). Phanh Brembo M4.32 (trước 320mm), ABS Cornering. Lốp Pirelli Scorpion Trail II 120/70-19 (trước), 170/60-17 (sau).

Hiệu suất: V2 mượt từ thấp rpm, tăng tốc 0-100km/h ~3.5 giây. Chế độ lái: Sport, Touring, Urban, Enduro, Rally (S bản). Công nghệ: TFT 5 inch kết nối Bluetooth, kiểm soát lực kéo (DTC 4 mức), kiểm soát wheelie, cruise control. An toàn: ABS, kiểm soát thân xe, kiểm soát phanh động cơ. Bảo hành 4 năm/40.000 km (Multistrada series).
Ưu điểm: Đa dụng (on/off-road), nhẹ (giảm 40lbs so cũ), ergonomics thoải mái (yên rộng, ghi-đông điều chỉnh). Nhược điểm: V2 rung ở tua cao (không desmo), giá bảo dưỡng cao (~15-25 triệu/lần), yên mỏng cho touring dài. Tại Việt Nam, Multistrada V2 cạnh tranh BMW F 850 GS (thoải mái hơn) và Triumph Tiger 900 (giá rẻ hơn). Với V2 S (Skyhook treo điện tử), Multistrada là adventure “all-rounder” cho biker Việt touring.
Kết Luận: Ducati 2025 mang đến sự đa dạng từ retro (Scrambler) đến superbike (Panigale), giá mới cao nhưng xe cũ dễ tiếp cận. Với nhà phân phối mới, Ducati tăng ưu đãi 10% và bảo hành, phù hợp biker Việt. Liên hệ Ducati Việt Nam để test drive!