Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 04/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
30.240.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.806.000 VNĐ
Giá xe:
30.240.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.806.000 VNĐ
Giá xe:
30.240.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
32.206.000 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 30.240.000VNĐ

Thuộc phân khúc xe số có giá khoảng 30 triệu đồng, Yamaha Jupiter đã thu hút sự quan tâm và sự xem xét của nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam. Mới đây, Yamaha đã ra mắt phiên bản hoàn toàn mới của Jupiter FI 2023, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Việt Nam. Sau đây là những đánh giá xe chi tiết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sức hút của dòng xe này và tìm ra lý do tại sao nó là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 04/2024

Hiện Yamaha đang đưa ra mức giá bán lẻ đề xuất cho dòng xe Jupiter như sau:

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất
Yamaha Jupiter Fi

30.240.000 đ

Các phiên bản màu sắc của Yamaha Jupiter

Yamaha Jupiter FI 2023 có sẵn các tùy chọn màu sơn khá trung tính và không quá nổi bật. Hiện xe có bốn lựa chọn màu sắc xám, đen, đỏ và bạc.

yamaha-jupiter-màu-xám
Yamaha Jupiter màu xám
yamaha-jupiter-màu-đen
Yamaha Jupiter màu xám
yamaha-jupiter-màu-đỏ
Yamaha Jupiter màu đỏ
yamaha-jupiter-màu-bạc
Yamaha Jupiter màu bạc

 

Đánh giá chi tiết thiết kế xe Yamaha Jupiter 2024

đầu-xe-yamaha-jupiter

Ở mặt trước, Yamaha Jupiter FI 2023 ấn tượng với cụm đèn pha kích thước lớn, được chia thành hai phần và có một thiết kế ôm đầu xe độc đáo. Đèn xi-nhan được thiết kế giống như những “sao băng” đang tỏa sáng và có phần đuôi đèn với một thiết kế nhỏ gọn kéo dài về phía sau. Giữa hai đèn xi-nhan, có một hốc hút gió nhỏ. Hệ thống đèn trên Yamaha Jupiter FI 2023 được đánh giá cao về hiệu suất chiếu sáng, đặc biệt là khi sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu vào ban đêm.

thân-xe-yamaha-jupiter

Nếu nhìn từ hai bên, thân xe Yamaha Jupiter FI 2023 khá thon gọn và cân đối. Hai bên của yếm xe có thiết kế mở rộng hơn so với các phiên bản Jupiter thông thường, tạo sự che chắn hiệu quả cho khu vực ổ khóa và móc treo đồ.

đuôi-xe-yamaha-jupiter

Phía sau, cụm đèn hậu của Yamaha Jupiter FI 2023 được thể hiện theo phong cách thể thao và mạnh mẽ, với các đường nét sắc sảo và vuốt nhọn. Cụm đèn này bao gồm đèn phanh và đèn báo rẽ, được bọc bằng một lớp kính mờ mang đến vẻ sang trọng. Ngay phía trên, có một phần tay dắt được thiết kế để hỗ trợ người dùng khi cần quay và dắt xe một cách dễ dàng.

Trang bị tiện ích và trang bị an toàn trên Yamaha Jupiter 2024

đồng-hồ-yamaha-jupiter

Đồng hồ xe được trang bị với công nghệ hiển thị màn hình LCD cảm ứng, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh các chế độ và thông tin liên quan đến xe. Các nút bấm điều khiển được bố trí rõ ràng và dễ dàng truy cập.

cốp-yamaha-jupiter

Yamaha Jupiter 2023 được trang bị cốp chứa đồ kích thước lớn, đủ để chứa một mũ bảo hiểm và các vật dụng cần thiết khác. Yên xe cũng được thiết kế với một hoa văn tròn nhỏ giúp chống trượt cho người lái. Màu sắc tinh tế của xe giúp nó trông nổi bật hơn và tạo ra một vẻ đẹp thanh lịch.

khóa-xe-yamaha-jupiter

Yamaha Jupiter 2023 được trang bị với một chìa khóa 3 trong 1 tiên tiến, cho phép người lái mở yên một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn. Ngoài ra, chìa khóa còn được tích hợp chức năng chống cậy, giúp tăng tính an toàn cho xe.

phanh-yamaha-jupiter

Yamaha Jupiter FI 2023 trang bị bộ mâm đúc 5 chấu kép có kích thước 17 inch và sử dụng hệ thống phanh đĩa đơn ở bánh trước, cùng với phanh đùm ở bánh sau. Mẫu xe số này cũng được trang bị cặp phuộc ống lồng phía trước và bộ giảm xóc lò xo trụ ở phía sau. Những tính năng này cùng nhau giúp Yamaha Jupiter FI 2023 có khả năng vận hành êm ái và ổn định, đặc biệt khi di chuyển trong các tình huống quanh cua.

Động cơ xe Yamaha Jupiter 2024

động-cơ-yamaha-jupiter

Yamaha Jupiter 2023 được trang bị với động cơ 4 thì, dung tích xy lanh 115cc và 2 van SOHC. Công suất tối đa của xe là 7,4 kW, tương đương với 7.000 vòng/phút. Tỷ số truyền động sơ cấp và thứ cấp được nâng cấp, giúp cho khả năng truyền lực cho bánh sau tối ưu và mạnh hơn so với những phiên bản trước. Do đó xe chạy êm và bền ở những tốc độ cao

Khả năng vận hành của Yamaha Jupiter 2024

Jupiter 2023 được trang bị với công nghệ phun xăng điện tử, đảm bảo cho xe hoạt động một cách hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ 4 thì, dung tích xy lanh 115cc, 2 van SOHC và công suất tối đa lên đến 7.4 kW tương đương với 7.000 vòng/phút, cho phép xe đáp ứng nhu cầu đi lại hằng ngày từ thành thị đến ngoại ô. Hệ thống phun xăng điện tử còn giúp điều tiết lượng nhiên liệu thông minh hơn, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và tăng trải nghiệm cho người sử dụng.

Phuộc bình khí gas phụ được trang bị trên xe Jupiter là một trong những nổi bật nhất của dòng xe này. Nó cho phép xe chịu được tải nặng mà vẫn có thể tạo ra một trải nghiệm lái êm ái và thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng. Phuộc bình khí gas phụ trên Jupiter còng cho phép xe hoạt động tốt hơn trong các điều kiện khắc nghiệt, giúp tăng khả năng điều khiển xe của người lái.

Ưu điểm và nhược điểm của Yamaha Jupiter 2024

Ưu điểm:

  • Giá xe kháá rẻ.
  • Bánh mâm cứng cáp, gọn nhẹ và dễ dàng thay thế cũng như vệ sinh.
  • Phanh đĩa tăng khả năng an toàn cho xe.
  • Phuộc bình khí phụ cho tuổi thọ cao, trải nghiệm thoải mái, êm ái.
  • Thiết kế đẹp mắt, linh hoạt, gọn nhẹ.
  • Công nghệ Fi tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Nhươc điểm:

  • Phuộc trước không cân xứng với phuộc sau nên tổng thể khá mất cân đối nếu phải đi đường quá ghồ ghề.
  • Thiết kế khá kén người dùng.

Kết luận

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe số đáng mua, linh hoạt, tiết kiệm, có thể di chuyển trong đô thị cũng như thực hiện những chuyến du lịch mà không đòi hỏi nhiều chi phí, thì Yamaha Jupiter là sự lựa chọn đáng xem xét ngay lúc này.

So sánh xe Yamaha Jupiter với xe Honda Future FI

Honda Future và Yamaha Jupiter là hai dòng xe số cùng phân khúc, tuy nhiên, chúng được thiết kế với phong cách và đặc tính khác nhau. Trong khi Honda Future tập trung vào khả năng vận hành êm ái, di chuyển chắc chắn ở tốc độ cao, Yamaha Jupiter chú trọng tới sự mạnh mẽ và năng động. Future FI có thiết kế mềm mại, nhẹ nhàng, trong khi đó Jupiter có nét trẻ trung, phóng khoáng và dáng dấp của một chiếc xe thể thao.

honda-future

Xe Jupiter và Honda Future là hai đối thủ cạnh tranh trong phân khúc xe số cao cấp. Mặc dù có cùng dung tích xi lanh, Jupiter có thể đạt công suất lớn hơn và tăng tốc nước hậu vượt trội so với Future. Tuy nhiên, Future có sự vận hành êm ái tốt hơn. Giá cả của hai dòng xe đều nằm trong tầm 30 triệu đồng, do đó, chọn xe sẽ tùy thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân của người sử dụng.

Tổng kết: Có nên mua Yamaha Jupiter không?

Dù còn có một số nhược điểm nhất định nhưng Jupiter là dòng xe được đánh giá cao từ thiết kế đến trang bị động cơ. Trong phân khúc xe số cận cao cấp, đây là mẫu xe lý tưởng trong tầm giá 30 triệu đồng, và đặc biệt phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ.

Các câu hỏi thường gặp về Yamaha Jupiter

Giá xe Yamaha Jupiter như thế nào?

Giá xe Yamaha Jupiter 2023 thường dao động trong khoảng từ 29 triệu đến gần 33 triệu tuỳ thuộc vào phiên bản và màu xe.

Xe Yamaha Jupiter có những màu nào?

Phiên bản Jupiter FI GP 2023 chỉ có duy nhất màu xanh – đen.

Phiên bản Jupiter FI RC, khách hàng có 3 lựa chọn màu sắc là: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Kích thước xe Yamaha Jupiter là như thế nào?

Yamaha Jupiter 2023 có kích thước tổng thể là 1 935mm x 680mm x 1 065mm, chiều dài cơ sở là 1 240mm, yên cao 765mm và khối lượng là 106kg.

Giá xe Yamaha Jupiter như thế nào?

Giá xe thường dao động trong khoảng từ 29 triệu đến gần 33 triệu tuỳ thuộc vào phiên bản và màu xe.
Xe Yamaha Jupiter có những màu nào?

Với phiên bản Jupiter FI GP 2024, xe chỉ có duy nhất màu xanh – đen. Với phiên bản Jupiter FI RC, khách hàng có 3 lựa chọn màu sắc là: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Kích thước xe Yamaha Jupiter là như thế nào?

Xe có kích thước tổng thể là 1 935mm x 680mm x 1 065mm, chiều dài cơ sở là 1 240mm, yên cao 765mm và khối lượng là 106kg.

Động cơ
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Khung xe
Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7
Yamaha Jupiter 3

Đánh giá xe Yamaha Jupiter