Bảng giá xe Kawasaki Z1000R ABS mới nhất tháng 04/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
436.400.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
22.950.000 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
65.999 VNĐ
Tổng cộng:
463.415.999 VNĐ
Giá xe:
459.000.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
22.950.000 VNĐ
Phí biển số:
4.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
486.016.000 VNĐ
Giá xe:
459.000.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
22.950.000 VNĐ
Phí biển số:
800.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
482.816.000 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 459.000.000VNĐ

Kawasaki Z1000 ABS là một chiếc xe phân khối lớn vô cùng hấp dẫn và thú vị trong thị trường xe máy Việt Nam. Với mức giá trên 400 triệu đồng, Kawasaki Z1000 không chỉ là một chiếc xe đắt tiền mà còn mang đến cho người dùng những trải nghiệm đáng giá. Thiết kế của Z1000 được đánh giá là đẳng cấp và sang trọng, thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên. Hình dáng hầm hố của chiếc xe cùng với các đường nét tinh tế tạo nên một diện mạo rất mạnh mẽ và cuốn hút.

Bảng giá xe Kawasaki Z1000 ABS mới nhất tháng 04/2024

Tại Việt Nam, Kawasaki Z1000 ABS 2023 đang được phân phối chính hãng với mức giá bán lẻ từ hãng như sau:

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất

Kawasaki Z1000 ABS

436.400.000đ

Các phiên bản màu sắc của Kawasaki Z1000 ABS

Kawasaki Z1000 ABS đang được bán ra thị trường với chỉ có 1 tùy chọn màu sắc là Xám Xanh.

Kawasaki-Z1000-ABS-màu-Xám-Xanh

Đánh giá chi tiết Kawasaki Z1000R ABS

Thiết kế đầu xe

Đầu-xe-Kawasaki-Z1000R-ABS

Phần đầu xe được trang bị đầy đủ với một cụm đèn pha đôi hình cặp mắt sắc sảo, đèn báo rẽ độc lập và rất tinh tế. Điều đặc biệt là công nghệ chiếu sáng LED được sử dụng để làm cho đèn trở nên mỏng và thẩm mỹ hơn, tạo nên một diện mạo sang trọng cho chiếc xe. Điểm nhấn của thiết kế là màu xanh nước biển được áp dụng một cách tinh tế trên bề mặt của xe.

Thiết kế thân xe

Chiếc xe này có vẻ đẹp mạnh mẽ với các đường cong và các góc cạnh được kết hợp một cách tinh tế và hoàn hảo. Thiết kế của phiên bản Z1000R 2024 duy trì phong cách xuất sắc mà Kawasaki đã nổi bật từ phiên bản năm 2015, với những đường nét mạnh mẽ hình chữ “Z”. Kích thước tổng thể vẫn giữ nguyên, với chiều dài 2.045 mm, chiều rộng 790 mm, chiều cao 1.055 mm, chiều cao yên xe 815 mm và trọng lượng 221 kg, không thay đổi so với phiên bản trước đó. Z1000R 2024 là một trong những chiếc xe mạnh mẽ và đẹp nhất trong dòng sản phẩm của Kawasaki.

thân-xe-Kawasaki-Z1000R-ABS

Vẻ đẹp mạnh mẽ của chiếc xe này được tạo ra bằng sự kết hợp tinh tế giữa đèn pha ấn tượng, bình xăng có thiết kế cao, chữ Z đặc trưng trên yên xe và cặp ống xả đôi độc đáo. Đặc điểm độc đáo của chiếc xe là sử dụng màu sơn đen đồng trên khung xe và ốc vít máy, tạo nên một vẻ đẹp mạnh mẽ và lịch lãm ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Thiết kế phần đuôi xe

đuôi-xe-Kawasaki-Z1000R-ABS

Chiếc Kawasaki Z1000R tiếp tục sử dụng đèn sau với công nghệ LED và đèn xi-nhan nhỏ gọn. Tuy nhiên, đèn xi-nhan này đã được tối ưu hóa và thu nhỏ cả ở phía trước và phía sau so với phiên bản trước đó.

Động cơ xe Kawasaki Z1000R ABS

Mẫu xe Kawasaki Z1000 vẫn giữ nguyên khối động cơ DOHC có dung tích 1.043 cc, công suất 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn 111 Nm tại 7.300 vòng/phút. Tuy nhiên, các chuyên gia của hãng đã cải tiến hệ thống điều khiển động cơ (ECU) để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và nâng cao hiệu suất hoạt động của động cơ, giúp xe chạy mượt mà và ổn định hơn.

động-cơ-Kawasaki-Z1000R-ABS

Ngoài ra, xe còn được sử dụng hệ thống điều khiển bướm ga điện tử. Đối với phiên bản mới, xe được nâng cấp hệ thống hút gió điều chỉnh và hệ thống điều khiển ECU, giúp tăng cường hiệu suất vận hành. Xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn và chạy êm ái hơn, cùng với hộp số 6 cấp nhẹ nhàng.

Trang bị tiện ích trên Kawasaki Z1000R ABS 2024

Bảng điều khiển điện tử của Kawasaki Z1000R phiên bản 2024 đã được cải tiến với một chế độ hiển thị số rõ ràng, giúp người sử dụng, đặc biệt là những người mới lái hoặc không có nhiều kinh nghiệm, dễ dàng nhận biết quá trình giảm tốc hoặc tăng tốc, từ đó tránh được những sai sót khi điều khiển xe.

Bảng-điều-khiển-Kawasaki-Z1000R-ABS

Bảng điều khiển được chia thành hai phần, phía trên hiển thị vòng tua động cơ và phía dưới là màn hình LCD. Mặc dù bảng điều khiển này không có những tính năng độc đáo như bảng điều khiển trên Honda CB1000R, nó vẫn đạt điểm cao về tính trực quan và dễ đọc.

Bình-xăng-của-Kawasaki-Z1000R-ABS

Bình xăng của Kawasaki Z1000R phiên bản 2024 có dung tích lớn hơn, lên đến 17 lít, và cao hơn, hướng về phía trước. So với phiên bản trước đó, dung tích bình xăng đã tăng thêm 2 lít để đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích các chuyến đi xa. 

Yên-xe-của-Kawasaki-Z1000R-ABS

Yên xe của Kawasaki Z1000R có một phong cách độc đáo và nổi bật với chữ Z xuất hiện rõ ràng. Từ vị trí yên cao, người lái hoặc hành khách phía sau có cảm giác thoải mái khi quan sát tổng thể chiếc xe và cảnh quan xung quanh. Đây là một trải nghiệm đặc biệt mà Z1000R 2024 mang lại cho những người trải nghiệm dòng xe này.

Phanh-Kawasaki-Z1000R-ABS

Hệ thống phanh trước của xe được trang bị đĩa kép Brembo với đường kính 282 mm, trong khi phanh sau sử dụng đĩa đơn với đường kính 214 mm. Cả hai hệ thống phanh đều được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Ngoài ra, xe còn được trang bị công nghệ chống trượt và giảm trượt khi ga bị dồn (Assist và Slipper Clutch).

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kawasaki Z1000R ABS 2024

Để phù hợp với mục đích đi xa, Kawasaki đã tăng dung tích bình xăng từ 15 lít trên Z1000 lên 17 lít. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình cho mẫu xe này là 6,2 lít/100 km, tức là khoảng 1 lít xăng cho phép chạy 16 km. Khi bổ đầy bình xăng, Z1000 có thể chạy tới 327 km. Nhà sản xuất khuyến cáo sử dụng xăng A95 để xe đạt hiệu suất tối ưu và chạy xa nhất

Ưu điểm và nhược điểm của Kawasaki Z1000R ABS 2024

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại hình cá tính.
  • Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất cao.
  • Trang bị công nghệ tiên tiến đầy đủ.
  • Hệ thống phanh an toàn hiện đại.
  • Trang bị hiện đại bao gồm hệ thống chiếu sáng LED, phuộc Showa và hệ thống phanh Brembo cao cấp.

Nhược điểm

  • Chiều cao yên chỉ phù hợp với người có thể lực và ngoại hình tương đối, gây khó khăn cho việc điều khiển đối với người có kích thước thấp hơn.
  • Động cơ thích hợp cho những người có khả năng lái xe có cảm giác tốc độ và kinh nghiệm với các mẫu xe phân khối lớn trên 1.000 cc.
  • Không phù hợp cho người mới bắt đầu chơi xe phân khối lớn.
  • Phuộc xe có thể bị ảnh hưởng khi góc nghiêng của bánh, do đó, người lái cần phải tự giới hạn tốc độ khi di chuyển trên đường cong
 

Kết luận: Có nên mua xe Kawasaki Z1000R ABS 2024?

Thị trường mô tô phân khối lớn và xe naked bike đang rất được ưa chuộng với nhiều thương hiệu và mẫu xe hấp dẫn. Tuy nhiên, việc chọn được một chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mỗi người cần cân nhắc nhiều yếu tố, bao gồm: ngân sách, thương hiệu, sức mạnh động cơ, thiết kế và sở thích. Nếu so sánh với những đối thủ trong phân khúc và cùng mức giá, Kawasaki Z1000R là một trong những lựa chọn tốt nhất với các tính năng vượt trội và mức độ hài lòng của người sử dụng.

So sánh Kawasaki Z1000R ABS và Honda CB1000R 

Kawasaki Z1000R ABS 2023 và Honda CB1000R 2023 là hai mẫu xe moto đường trường đáng chú ý trong năm 2023. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về hai mẫu xe này:

Thông số kỹ thuật Kawasaki Z1000R ABS 2023 Honda CB1000R 2023
Dung tích động cơ 1043 cc 998 cc
Công suất tối đa 104.4 kW tại 10.000 vòng/phút 107 kW tại 10.500 vòng/phút
Mô-men xoắn tối đa 111 Nm tại 7.300 vòng/phút 104 Nm tại 8.250 vòng/phút
Trọng lượng khô 221 kg 213 kg

Ngoài ra, Kawasaki Z1000R ABS 2023 có dung tích bình xăng lớn hơn so với Honda CB1000R 2023, với dung tích bình xăng lên tới 19 lít. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình cho Kawasaki Z1000R ABS là 6,2 lít/100 km, tức là khoảng 1 lít xăng cho phép chạy được 16 km. Trong khi đó, tiêu thụ nhiên liệu trung bình cho Honda CB1000R là 5,6 lít/100 km, tức là khoảng 1 lít xăng cho phép chạy được 18 km.

Các câu hỏi thường gặp về Kawasaki Z1000R 2024

Kawasaki Z1000 có bao nhiêu phiên bản?

Hiện tại Z1000 đang có 2 phiên bản tại thị trường Việt Nam, bản tiêu chuẩn 2020-2021 và phiên bản R năm 2021

Đối thủ của Kawasaki Z1000 là dòng xe nào?

Đối thủ của Kawasaki Z1000 là Suzuki GSX-S1000, Yamaha MT-10, Honda CB1000R.

Thông số kỹ thuật Kawasaki Z1000R ABS 2021

Kích thước 2.045 x 790 x 1.055 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Chiều cao yên 815 mm
Trọng lượng 221 kg
Dung tích bình xăng 17 lít
HT Nhiên liệu Phun xăng
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,0 L/100km
Bảo hành 24 tháng

Công suất cực đại 104,5 kW {142 PS} / 10.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 111,0 Nm {11,3 kgfm} / 7.300 rpm
Loại động cơ 4 thì, 4 xy-lanh, DOHC, W/C
Dung tích động cơ 1.043 cm³
Kích thước và hành trình 77,0 x 56,0 mm
Tỉ số nén 11,8:1
HT đánh lửa B&C (TCBI EL. ADV. D.)
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Bôi trơn cưỡng bức
Hộp số Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 1,627 (83 /51)
Tỉ số truyền 1st 2.600 (39 /15)
Tỉ số truyền 2nd 1,950 (39 /20)
Tỉ số truyền 3rd 1,600 (24 /15)
Tỉ số truyền 4th 1,389 (25 /18)
Tỉ số truyền 5th 1,238 (26 /21)
Tỉ số truyền 6th 1,107 (31 /28)
Tỉ số truyền cuối 2,867 (43 /15)
Ly hợp Đa đĩa ướt
HT truyền động Xích

Chiều dài cơ sở 1.435 mm
Loại khung Diamond
Hệ thống giảm xóc trước Giảm xóc ống lồng (Hành trình ngược)
Hệ thống giảm xóc sau Gắp đôi
Hành trình phuộc trước 120 mm
Hành trình phuộc sau 131 mm
Góc Caster 24,5°
Đường mòn 101 mm
Góc lái (trái /phải) 29° / 29°
Lốp trước 120 /70ZR17M /C (58W)
Lốp sau 190 /50ZR17M /C (73W)
Phanh trước Đĩa đôi
Kích thước trước 284 mm
Phanh sau Đĩa đơn
Kích thước sau 214 mm

 

Kawasaki Z1000/Z1000R ABS

Đánh giá xe Kawasaki Z1000/Z1000R ABS