Bảng giá xe Honda Blade 110 mới nhất tháng 04/2024

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
18.800.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
940.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
21.806.000 VNĐ
Giá xe:
18.800.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
940.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
21.806.000 VNĐ
Giá xe:
18.800.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
940.000 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
20.206.000 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 18.800.000VNĐ

Honda Blade 110 là một trong những dòng xe số phổ biến của hãng Honda tại thị trường Việt Nam. Nhỏ gọn, độc đáo và thể thao là những điểm nhấn trong thiết kế của xe. Trên thị trường, Honda Blade được đánh giá là một trong những mẫu xe thu hút, mang nét phá cách và giá cả của Blade cũng ở mức hợp lý trong phân khúc xe số tại Việt Nam.

Giá xe Honda Blade 110 mới nhất tháng 04/2024

Tương tự như Wave RSX 110 thì Blade 110 cũng có 3 phiên bản với mức giá xe vẫn đang giữ mức ổn định từ ngày đầu ra mắt đến nay, thậm chí tại một số đại lý Honda giá xe còn rẻ hơn so với giá đề xuất nhà máy từ 500 đến 1 triệu đồng. Nguyên nhân giá xe Blade 110 thấp hơn vì khách hàng vẫn ưa chuộng dòng xe Wave Alpha 110 hơn cả, cụ thể giá xe Blade 110 như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Khu vực I
(HN/TP HCM)
Khu vực II Khu vực III
Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) 19.250.000đ 24.280.000đ 21.080.000đ 20,330.000đ
Đặc biệt (Phanh đĩa, vành nan hoa) 20.850.000đ 25.960.000đ 22.760.000đ 22.010.000đ
Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) 22.350.000đ 27.530.000đ 24.330.000đ 23.580.000đ

Các phiên bản và màu sắc xe Blade 2024

Cùng với giá xe khá ấn tượng thì Blade 2024 cũng mang tới cho người dùng khá nhiều lựa chọn màu sắc.

Với phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng phanh cơ, vành nan hoa thì Blade 110 2024 có 2 lựa chọn màu sắc cho người sử dụng lựa chọn là màu đen đỏ và màu đen xanh. Chi tiết như hình dưới đây:

Honda-Blade-110-Tiêu-chuẩn-màu-đen-đỏ

Honda Blade 110 Tiêu chuẩn màu đen đỏ

Honda-Blade-110-Tiêu-chuẩn-màu-đen-đỏ

Honda Blade 110 Tiêu chuẩn màu đen xanh

Blade 110 2024 phanh đĩa vành nan hoa chỉ có duy nhất màu đen.

Honda-Blade-110-Đặc-biệt-màu-đen 

Honda Blade 110 Đặc biệt màu đen 

Phiên bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) của Blade 110 2024 là phiên bản có nhiều lựa chọn màu sắc nhất, cụ thể có tổng cộng 3 màu sắc là: đen xanh, đen đỏ và đen.

Honda-Blade-110-Thể-thao-màu-đen-xanh

Honda Blade 110 Thể thao màu đen xanh

Honda-Blade-110-Thể-thao-màu-đen-đỏ

Honda Blade 110 Thể thao màu đen đỏ

Honda-Blade-110-Thể-thao-màu-đen

Honda Blade 110 Thể thao màu đen

Đánh giá thiết kế xe Honda Blade 110 2024

dau-xe-honda-blade-110

Blade là một mẫu xe máy được thiết kế chú trọng đến từng chi tiết nhỏ, tạo nên vẻ đẹp khỏe khoắn. Phần đầu của xe được trang bị một mặt nạ xe có thiết kế tinh xảo và độc đáo, với các đường cắt tinh tế và hai đường vát hình V tạo điểm nhấn cho vẻ ngoại hình rạng rỡ và mạnh mẽ. Hệ thống xi nhan và đèn xe được tích hợp một cách hài hòa, tạo nên sự hoàn hảo trong thiết kế.

Honda-Blade-110-Thể-thao-màu-đen

Thân xe Honda Blade có thiết kế cân đối và phù hợp với vóc dáng của người Việt Nam, mang lại cảm giác tự nhiên và thoải mái cho người lái. Tem xe độc đáo và hấp dẫn được in trên bề mặt thân xe, tạo nên một vẻ ngoại hình mạnh mẽ. Phần trên của thân xe được trang trí với tem vành thể thao, cùng với việc sơn màu đen cho phần nắp bảo vệ và càng sau, tạo điểm nhấn đặc biệt, đặc biệt là màu đỏ cho thanh giảm tốc.

duoi-xe-honda-blade-110

Thiết kế của đèn hậu liền khối và bộ cụm đèn tạo cảm giác trẻ trung và đầy cảm hứng. Bên cạnh đó, ống xả của xe thể hiện vẻ thể thao và hài hòa với tổng thể thiết kế. Với kích thước tổng thể dài 1.920 mm, rộng 702 mm, cao 1.075 mm, và chiều cao yên 769 mm, xe nhẹ nhàng với trọng lượng chỉ 98 kg, giúp việc điều khiển và di chuyển trở nên dễ dàng.

==> Xem thêm: Giá xe máy Honda

Động cơ trên Honda Blade 110 2024

Honda Blade 110 2024 vẫn giữ vị trí của mình như một chiếc xe với động cơ mạnh mẽ, hiệu suất xăng được tối ưu hóa và chạy êm hơn. Xe được trang bị với động cơ xilanh đơn 109.1cc với sức mạnh 8.3 mã lực tại tua máy 7.500 vòng/phút và mô men xoắn 8.65Nm tại tua máy 5.500 vòng/phút.

dong-co-honda-blade-110

Trọng lượng động cơ nhẹ, giúp cải thiện khá nhiều hiệu suất xăng và tạo cảm giác chạy thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, vị trí ngồi của xe được thiết kế ergonomic với các điểm tương tác tốt để giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và tự tin khi điều khiển.

Trang bị tiện ích và trang bị an toàn trên Honda Blade 110 2024

o-khoa-honda-blade-110

Honda Blade 110 2024 là một mẫu xe số phổ thông cạnh tranh với giá cả hợp lý. Tuy nhiên, Honda Blade 110 vẫn cung cấp một số trang bị an toàn cơ bản, chẳng hạn như khóa đa năng 3 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ. Đặc biệt, khóa được trang bị công nghệ chống rỉ sét tốt, giúp cho việc sử dụng của bạn dễ dàng và an toàn.

dong-ho-honda-blade-110

Để giúp người lái theo dõi các thông số vận hành của xe, Honda Blade 110 được trang bị một đồng hồ analog. Thiết kế đẹp mắt và cách bố trí thông minh của đồng hồ đã trở thành điểm mạnh của xe. Ngoài ra, chất liệu phản quang cao cấp giúp bạn nhìn rõ nét các thông số mọi lúc, mọi nơi, cho dù trời sáng hay tối.

phanh-honda-blade-110

Trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao của Honda Blade 110 2024, hãng đã trang bị thêm phanh đĩa cho hiệu năng phanh tốt hơn và tăng mức độ an toàn, đặc biệt khi di chuyển trên đường cao tốc.

Cảm giác lái và khả năng vận hành của xe Honda Blade 110 2024

Khả năng vận hành của Blade không có sự khác biệt lớn so với phiên bản Wave thế hệ trước, đặc biệt khi sử dụng trong điều kiện đô thị. Mỗi khi chuyển số, hộp số phát ra âm thanh lớn, tạo cảm giác hơi “xót” cho xe. Tiếng ống xả có một chút thay đổi, không phát ra tiếng nổ đều đặn, do Blade vẫn sử dụng hệ thống cấp nhiên liệu cho buồng đốt dưới dạng chế hòa khí. Vì vậy, xe có cảm giác bốc hơn ở tầm ga ban đầu, nhưng cũng nhanh chóng đạt ngưỡng tua máy cực đại.

Thân xe nhỏ gọn, trong khi gầm xe khá cao tạo điều kiện linh hoạt khi vận hành trong đô thị đông đúc. Vỉa hè trong nội đô Hà Nội, TPHCM không phải là một rào cản đối với Honda Blade, và tính thực dụng của nó thể hiện rõ nhất trong điều kiện vận hành này.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Blade 110 2024

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Honda Blade 110 2024 đã được chứng minh bởi khối động cơ bền bỉ và hiệu suất ổn định. Theo dữ liệu từ nhà sản xuất, xe có thể di chuyển khoảng 100 km chỉ với 1,9 lít xăng. Với bình xăng dung tích lên đến 3,7 lít, người sử dụng có thể đi được khoảng 200 km mà không cần phải đổ xăng lại.

Ưu điểm nhược điểm của Honda Blade 110 2024

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung, thể thao, đẹp mắt. 
  • Giá bán khá rẻ phù hợp nhiều đối tượng.
  • Động cơ mạnh mẽ.
  • Khả năng vận hành tốt, cảm giác lái nhẹ, sang số dễ dàng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu tốt

Nhược điểm

  • Ổ khóa mở cốp xe được thiết kế ở phần đuôi xe nên khá bất tiện.
  • Phát ra tiếng to mỗi khi vào số.
  • Chỉ được trang bị những tiện ích cơ bản nhất.
  • Cốp xe nhỏ.

Kết luận: Có nên mua xe Honda Blade 110 2024?

Honda Blade 2024 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một chiếc xe số với khả năng di chuyển linh hoạt và thích hợp cho các chuyến đi hàng ngày. Với vị trí đứng vững trong top những dòng xe số phổ biến và được yêu thích nhờ những điểm ưu việt đã được nêu trong phần trước, Honda Blade 2024 chắc chắn sẽ là một lựa chọn tốt cho mọi gia đình.

So sánh xe Honda Blade 110 2024 với xe Sirius FI 2024

Thiết kế

Honda Blade 110 mới ra mắt, có một số chi tiết đặc trưng giống với Yamaha Sirius.

Sirius-FI

Yamaha Sirius FI có kích thước 1.940 x 715 x 1.075 mm, chiều cao yên 775 mm và trọng lượng 99 kg. Sirius FI dài và rộng hơn so với Blade 110, chiều cao tổng thể bằng nhau nhưng chiều cao yên của Sirius FI hơn Blade 6mm.

Động cơ

Động cơ Honda Blade 110 là loại 110 phân khối xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí, sử dụng chế hòa khí, công suất 8,4 mã lực, mô-men xoắn cực đại 8,15 Nm. Còn Sirius 2024 sử dụng động cơ 115 phân khối, công suất 8,6 mã lực tại vòng tua 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn 9,5 Nm tại vòng tua 5.500 vòng/phút.

Các câu hỏi thường gặp của Honda Blade 110 2024

Honda Blade 110 2024 có gì mới?

Honda Blade 110 2024 đến với những nâng cấp về ngoại hình. Một trong số những nâng cấp nổi bật nhất là việc thêm mới 9 màu sắc cho 3 phiên bản (phanh cơ, phanh đĩa và thể thao).

Ngoài ra, tem xe cũng được tối ưu hóa với việc thêm cắt làm tôn lên logo 3D, để tạo ra nét thể thao, cá tính. Phiên bản phanh đĩa và vành đúc được bổ sung sơn mờ với logo 3D. Tuy nhiên, ngoài những nâng cấp ngoại hình, Honda Blade 110 2024 vẫn giữ nguyên những tính năng tiện nghi và ngoại hình như bản tiền nhiệm.

Honda Blade 110 2024 có bao nhiêu phiên bản?

Hiện Honda Blade 110 2024 vẫn được phân phối với 3 phiên bản. Bao gồm Bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc), Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) và Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa). 

Honda Blade 110 2024 có bao nhiêu màu sắc?

Honda Blade 110 2024 hiện có 6 màu sắc tùy vào từng phiên bản. Cụ thể bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) 3 màu, bản Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) 2 màu và bản Đặc biệt (Phanh đĩa, vành nan hoa) 1 màu. 

 

Khối lượng bản thân Bản tiêu chuẩn: 98 kg; Bản thể thao: 99 kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Chiều dài cơ sở 1.217 mm
Độ cao yên ngồi 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lốp trước 70/90-17 M/C 38P
Kích cỡ lốp sau 80/90-17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lọi động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,18 kW/7.500 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85L/100Km
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Dung tích xi lanh 109,1cc
Đường kính x Hành trình pít tông 50 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9:1
Honda Blade 4

Đánh giá xe Honda Blade 110